有关各种家具的词汇

Đồ gia dụng

阅读

有关学习,考试的拓展词汇

Học tập và kỳ thi

阅读

有关糕点、饼的拓展词汇

Bánh trái

阅读

石油,燃料的拓展词汇

石油,燃料的拓展词汇

阅读

关于电视的拓展词汇

Ti Vi

阅读

关于照相的拓展词汇

Chụp Ảnh

阅读

各种肉类名称

Thịt

阅读

越南63个省市

63 các tỉnh và thành phố Việt Nam

阅读

与疾病有关的拓展词汇

bệnh tật

阅读

有关篮球的拓展词汇

bóng rổ

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1