越南语公共场所词汇

nơi công cộng

阅读

测量单位词汇

đơn vị đo lường

阅读

警务词汇

警务词汇1

阅读

天气词汇

từ vựng thời tiết

阅读

求职词汇

Xin việc

阅读

Video

视频

阅读

Excell

数据表格

阅读

海关词汇

Hải quan

阅读

租房

Thuê nhà

阅读

与性格有关的词汇

Tính cách

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1