阅读:420
1. bong gân: 扭伤 (Niǔshāng )
2. bán thân bất toại: 半身不遂 (Bànshēnbùsuí )
3. bí đái: 尿闭 (Niào bì )
4. bầm tím do bị đè bị đập : 挫伤 (Cuòshāng )
5. bệnh béo phì: 肥胖病 (Féipàng bìng )
6. bệnh bạch hầu: 白喉 (Báihóu )
7. bệnh bẩm sinh: 先天病 (Xiāntiān bìng )
8. bệnh bội nhiễm: 并发症 (Bìngfā zhèng )
9. bệnh chai chân: 鸡眼 (Jīyǎn )
10. bệnh chốc đầu: 瘌痢头 (Là lì tóu )
11. bệnh cấp tính: 急性病 (Jíxìngbìng )
12. bệnh da ngoài da: 皮肤病 (Pífū bìng )
13. bệnh dãn phế quản: 肺气肿 (Fèi qì zhǒng )
14. bệnh dại: 狂犬病 (Kuángquǎnbìng )
15. bệnh dịch hạch: 鼠疫 (Shǔyì )
16. bệnh dịch tả: 霍乱 (Huòluàn )
17. bệnh gan: 肝病 (Gānbìng )
18. bệnh giang mai: 梅毒 (Méidú )
19. bệnh giun kim: 丝虫病 (Sī chóng bìng )
20. bệnh giun móc: 钩虫病 (Gōu chóng bìng )
21. bệnh giun đũa: 锥虫病 (Zhuī chóng bìng )
22. bệnh gù: 佝偻病 (Gōulóubìng )
23. bệnh hen suyễn: 哮喘 (Xiāochuǎn )
24. bệnh kiết lị: 痢疾 (Lìjí )
25. bệnh ký sinh trùng: 寄生虫病 (Jìshēng chóng bìng )
26. bệnh lây lan: 流行病 (Liúxíng bìng )
27. bệnh lậu: 淋病 (Lìnbìng )
28. bệnh máu chậm đông: 血友病 (Xiě yǒu bìng )
29. bệnh mãn tính: 慢性病 (Mànxìngbìng )
30. bệnh mề đay: 风疹快 (Fēngzhěn kuài )
31. bệnh nghề nghiệp: 职业病 (Zhíyèbìng )
32. bệnh ngứa: 湿疹 (Shīzhěn )
33. bệnh nhiễm bụi phổi: 矽肺 (Xìfèi )
34. bệnh nhiễm trùng máu: 败血病 (Bài xiě bìng )
35. bệnh nấm da trâu: 牛皮癣 (Niúpíxuǎn )
36. bệnh nấm ngoài da: 癣 (Xuǎn )
37. bệnh nặng: 重病 (Zhòngbìng )
38. bệnh nẻ do lạnh: 冻疮 (Dòngchuāng )
39. bệnh nổi đơn nổi mề đay : 丹毒 (Dāndú )
40. bệnh phù chân: 脚气病 (Jiǎoqì bìng )
41. bệnh phổ: i肺病 (I fèibìng )
42. bệnh phụ nữ: 妇女病 (Fùnǚbìng )
43. bệnh sa bìu dái sa đì: 疝气 (Shànqì )
44. bệnh sinh dục: 性病 (Xìngbìng )
45. bệnh sốt rét: 疟疾 (Nüèjí )
46. bệnh sởi: 麻疹 (Mázhěn )
47. bệnh than: 黑热病 (Hēirèbìng )
48. bệnh thương hàn: 伤寒 (Shānghán )
49. bệnh thường gặp: 常见病 (Chángjiàn bìng )
50. bệnh thấp tim: 风湿性心脏病 (Fēngshī xìng xīnzàng bìng )
51. bệnh thận: 肾脏病 (Shènzàng bìng )
52. bệnh tim: 心脏病 (Xīnzàng bìng )
53. bệnh tim bẩm sinh: 先天性心脏病 (Xiāntiān xìng xīnzàng bìng )
54. bệnh tim đau thắt tim co thắt: 心绞痛 (Xīnjiǎotòng )
55. bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc: 接触传染病 (Jiēchù chuánrǎn bìng )
56. bệnh truyền nhiễm qua không khí: 空气传染病 (Kōngqì chuánrǎn bìng )
57. bệnh tràn dịch màng phổi: 肺水肿 (Fèi shuǐzhǒng )
58. bệnh trĩ: 痔疮 (Zhìchuāng )
59. bệnh tái phát: 复发性疾病 (Fùfā xìng jíbìng )
60. bệnh tâm thần: 精神病 (Jīngshénbìng )
61. bệnh tăng nhãn áp: 青光眼 (Qīngguāngyǎn )
62. bệnh urê huyết: 尿毒症 (Niàodú zhèng )
63. bệnh uốn ván: 破伤风 (Pò shāngfēng )
64. bệnh viêm não b: 乙型脑炎 (Yǐ xíng nǎo yán )
65. bệnh vành tim bệnh động mạch vành: 冠心病 (Guàn xīnbìng )
66. bệnh vòng kiềng: 罗圈腿 (Luóquāntuǐ )
67. bệnh về máu: 血液病 (Xiěyè bìng )
68. bệnh đau mắt hột: 沙眼 (Shāyǎn )
69. bệnh đục thủy tinh thể: 白内障 (Báinèizhàng )
70. bị nhiễm khuẩn: 菌痢 (Jùn lì )
71. bị thương: 受伤 (Shòushāng )
72. bỏng: 烧伤 (Shāoshāng )
73. chảy máu chân răng: 牙龈出血 (Yáyín chūxiě )
74. chấn thương: 创伤 (Chuāngshāng )
75. chứng rối loạn thần kinh chức năng: 神经官能症 (Shénjīng guānnéng zhèng )
76. chứng đau nửa đầu: 偏头痛 (Piān tóutòng )
77. cơ tim tắc nghẽn: 心肌梗塞 (Xīnjī gěngsè )
78. cảm cúm: 流行感胃 (Liúxíng gǎn wèi )
79. cận thị: 近视眼 (Jìnshì yǎn )
80. di chứng: 后遗症 (Hòuyízhèng )
81. dãn nở dạ dày: 胃扩张 (Wèi kuòzhāng )
82. ghẻ: 疖 (Jiē )
83. gãy xương: 骨折 (Gǔzhé )
84. huyết áp cao: 高血压 (Gāo xuè yā )
85. huyết áp thấp: 低血压 (Dī xuè yā )
86. hành kinh đau bụng: 痛经 (Tòngjīng )
87. hói đầu: 秃头 (Tūtóu )
88. kinh nguyệt không đều: 月经不调 (Yuèjīng bù tiáo )
89. mù màu: 色盲 (Sèmáng )
90. mắt loạn thị: 散光 (Sànguāng )
91. mụn cơm: 疣 (Yóu )
92. mụn ghẻ: 疥疮 (Jièchuāng )
93. ngộ độc thức ăn: 食物中毒 (Shíwù zhòngdú )
94. nhiều bệnh tạp bệnh: 多发病 (Duō fābìng )
95. quai bị: 腮腺炎 (Sāixiàn yán )
96. quáng gà: 夜盲 (Yèmáng )
97. sa dạ con: 子宫脱落 (Zǐgōng tuōluò )
98. sa dạ dày: 胃下垂 (Wèixiàchuí )
99. say nắng: 中暑 (Zhòngshǔ )
100. suy nhược thần kinh: 神经衰弱 (Shénjīng shuāiruò )
101. suy tim tim suy kiệt tâm lực suy kiệt: 心力衰竭 (Xīnlì shuāijié )
102. sâu răng: 蛀牙 (Zhùyá )
103. sơ gan: 肝硬变 (Gān yìng biàn )
104. sưng phổi có mủ: 肺脓肿 (Fèi nóngzhǒng )
105. sẩy thai: 流产 (Liúchǎn )
106. sỏi bàng quang: 膀胱结石 (Pángguāng jiéshí )
107. sỏi mật: 胆囊结石 (Dǎnnáng jiéshí )
108. sỏi thận: 肾石 (Shèn shí )
109. sứt môi: 兔唇 (Tùchún )
110. thai ngược: 胎位不正 (Tāiwèi bùzhèng )
111. thiếu máu: 贫血 (Pínxiě )
112. thiếu máu ác tính: 恶性贫血 (Èxìng pínxiě )
113. thoát vị bẹn: 腹股沟疝 (Fùgǔgōu shàn )
114. thấp khớp: 风湿性关节炎 (Fēngshī xìng guānjié yán )
115. tiền ung thư: 早期癌 (Zǎoqí ái )
116. trúng gió trúng phong: 中风 (Zhòngfēng )
117. trĩ ngoại: 外痔 (Wàizhì )
118. trĩ nội: 内痔 (Nèizhì )
119. trật khớp: 脱臼 (Tuōjiù )
120. tắc ruột: 肠梗阻 (Cháng gěngzǔ )
121. tức ngực khó thở: 气胸 (Qìxiōng )
122. u lành: 良性肿瘤 (Liángxìng zhǒngliú )
123. u não: 脑肿瘤 (Nǎo zhǒngliú )
124. u xơ: 纤维瘤 (Xiānwéi liú )
125. u ác: 恶性肿瘤 (Èxìng zhǒngliú )
126. ung thư các tuyến mồ hôi : 腺瘤 (Xiàn liú )
127. ung thư cơ: 肉瘤 (Ròuliú )
128. ung thư di căn: 转移性癌 (Zhuǎnyí xìng ái )
129. ung thư dạ dày: 胃癌 (Wèi ái )
130. ung thư gan: 肝癌 (Gān ái )
131. ung thư huyết quản: 血管瘤 (Xiěguǎn liú )
132. ung thư hạch bạch huyết: 淋巴流 (Línbā liú )
133. ung thư lan tỏa: 癌扩散 (Ái kuòsàn )
134. ung thư máu: 白血病 (Báixiěbìng )
135. ung thư phổi: 肺癌 (Fèi ái )
136. ung thư thực quản: 食道癌 (Shídào ái )
137. ung thư tử cung: 子宫癌 (Zǐgōng ái )
138. ung thư vú: 乳癌 (Rǔ ái )
139. ung thư xương: 骨肿瘤 (Gǔ zhǒngliú )
140. viêm amiđan: 扁桃体炎 (Biǎntáotǐ yán )
141. viêm bàng quang: 膀胱炎 (Pángguāng yán )
142. viêm dạ dày: 胃炎 (Wèiyán )
143. viêm dạ dày và ruột: 胃肠炎 (Wèi cháng yán )
144. viêm hầu: 咽炎 (Yānyán )
145. viêm họng: 咽峡炎 (Yān xiá yán )
146. viêm hố chậu: 盆腔炎 (Pénqiāng yán )
147. viêm khoang miệng: 口腔炎 (Kǒuqiāng yán )
148. viêm khí quản: 气管炎 (Qìguǎn yán )
149. viêm khớp: 关节炎 (Guānjié yán )
150. viêm kết mạc: 结膜炎 (Jiémó yán )
151. viêm loét dạ dày: 胃溃炎 (Wèi kuì yán )
152. viêm loét thủng dạ dày: 溃疡穿孔 (Kuìyáng chuānkǒng )
153. viêm lỗ tai: 耳窦炎 (Ěr dòu yán )
154. viêm lợi nha chu viêm: 牙周炎 (Yá zhōu yán )
155. viêm màng não: 脑膜炎 (Nǎomó yán )
156. viêm màng phổi: 胸膜炎 (Xiōngmóyán )
157. viêm màng tủy não: 脑脊髓膜炎 (Nǎo jǐsuǐ mó yán )
158. viêm mũi: 鼻炎 (Bíyán )
159. viêm phúc mạt: 腹膜炎 (Fùmóyán )
160. viêm phế quản cuống phổi : 支气管炎 (Zhīqìguǎn yán )
161. viêm phổi: 肺炎 (Fèiyán )
162. viêm ruột: 肠炎 (Chángyán )
163. viêm ruột kết: 结肠炎 (Jiécháng yán )
164. viêm ruột thừa: 阑尾炎 (Lánwěiyán )
165. viêm tai giữa: 中耳炎 (Zhōng ěryán )
166. viêm thanh quản: 喉炎 (Hóu yán )
167. viêm thực quản viêm đường tiêu hóa trên: 食道炎 (Shídào yán )
168. viêm tuyến tụy: 胰腺炎 (Yíxiàn yán )
169. viêm tuyến vú: 乳腺炎 (Rǔxiàn yán )
170. viêm túi mật: 胆囊炎 (Dǎnnáng yán )
171. viêm âm đạo: 阴道炎 (Yīndào yán )
172. viêm đường tiết niệu: 尿道炎 (Niàodào yán )
173. viễn thị: 远视眼 (Yuǎnshì yǎn )
174. vết bỏng: 烫伤 (Tàngshāng )
175. vết thương do dao chém: 刀伤 (Dāo shāng )
176. vết thương do súng đạn gây ra: 枪伤 (Qiāng shāng )
177. xuất huyết não: 脑出血 (Nǎo chūxiě )
178. xuất huyết đường tiêu hóa: 消化道出血 (Xiāohuà dào chūxiě )
179. xuất huyết đường tiết niệu: 尿道出血 (Niàodào chūxiě )
180. xơ vữa động mạch: 动脉硬化 (Dòngmài yìnghuà )
181. đau dạ dày: 胃病 (Wèibìng )
182. đau thần kinh tọa: 坐骨神经痛 (Zuògǔshénjīng tòng )
183. đau đôi thần kinh não thứ 5: 三叉神经痛 (Sānchā shénjīng tòng )
184. đái són: 遗尿 (Yíniào )
185. đẻ non: 早产 (Zǎochǎn )
186. đẻ ra thai nhi bị chết: 死产 (Sǐ chǎn )
187. ốm vặt: 小病 (Xiǎo bìng )
版权©跟青娥学越南语