有关糕点、饼的拓展词汇

阅读:369

1. banh cam vòng: 炸面卷 (zhá miàn juǎn )

2. bách bích quy: 饼干 (bǐnggān )

3. bánh cracker kem: 奶油梳打饼干 (nǎiyóu shū dǎ bǐnggān )

4. bánh cuộn bơ: 奶油卷 (nǎiyóu juǎn )

5. bánh có nhân: 馅饼 (xiàn bǐng )

6. bánh ga tô: 蛋糕 (dàngāo )

7. bánh ga tô bạc hà: 薄荷糕 (bòhé gāo )

8. bánh ga tô café: 咖啡糕 (kāfēi gāo )

9. bánh ga tô hình cây: 树形蛋糕 (shù xíng dàngāo )

10. bánh ga tô hạnh nhân: 果仁蛋糕 (guǒ rén dàngāo )

11. bánh ga tô kem: 冰淇淋蛋糕 (bīngqílín dàngāo )

12. bánh ga tô nhân hoa quả: 水果蛋糕 (shuǐguǒ dàngāo )

13. bánh ga tô nhân hạt dẻ: 栗子蛋糕 (lìzǐ dàngāo )

14. bánh ga tô sơn tra: 山楂糕 (shānzhā gāo )

15. bánh ga tô tầng: 夹层蛋糕 (jiācéng dàngāo )

16. bánh gừng: 姜饼 (jiāng bǐng )

17. bánh hamburger: 牛肉饼 (niúròu bǐng )

18. bánh kẹp thịt hot dog : 热狗 (règǒu )

19. bánh madeira 马德拉蛋糕 (mǎ dé lā dàngāo )

20. bánh mỳ: 面包 (miànbāo )

21. bánh mỳ bơ: 奶油面包 (nǎiyóu miànbāo )

22. bánh mỳ khô: 面包干 (miànbāo gān )

23. bánh mỳ kiểu pháp: 法式小面包 (fà shì xiǎo miànbāo )

24. bánh mỳ kẹp xúc xích nóng: 红肠面包 (hóng cháng miànbāo )

25. bánh mỳ lên men tự nhiên: 自然发酵面包 (zìrán fāxiào miànbāo )

26. bánh mỳ tròn nhỏ: 小圆面包 (xiǎo yuán miànbāo )

27. bánh mỳ trắng: 白面包 (bái miànbāo )

28. bánh mỳ đen: 黑面包 (hēi miànbāo )

29. bánh nhân thịt: 肉饼 (ròu bǐng )

30. bánh quy giòn: 脆饼干 (cuì bǐnggān )

31. bánh quy kẹp bơ: 奶油夹心饼干 (nǎiyóu jiāxīn bǐnggān )

32. bánh quy mùi rượu: 酒香饼干 (jiǔ xiāng bǐnggān )

33. bánh quy mỏng: 薄脆饼干 (báocuì bǐnggān )

34. bánh quy ngọt: 曲奇饼 甜饼干 (qū qí bǐng tián bǐnggān )

35. bánh quy sôcôla: 巧克力饼干 (qiǎokèlì bǐnggān )

36. bánh quy thập cẩm: 什锦饼干 (shíjǐn bǐng gān )

37. bánh quế: 华夫饼 (huá fū bǐng )

38. bánh quế bánh thánh: 华夫饼干 (huá fū bǐnggān )

39. bánh rán: 煎饼 (jiānbing )

40. bánh su: 泡夫 (pào fū )

41. bánh su kem: 奶油泡夫 (nǎiyóu pào fū )

42. bánh sừng bò: 羊角面包 (yángjiǎo miànbāo )

43. bánh trung thu: 月饼 (yuèbǐng )

44. bánh tráng: 薄饼 (báobǐng )

45. bánh xếp mặn: 烙饼 (làobǐng )

46. bánh xốp sôcôla: 巧克力酥 (qiǎokèlì sū )

47. bánh xốp sôcôla bơ: 巧克力奶油酥 (qiǎokèlì nǎiyóu sū )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1