阅读:426
1.quạt 风扇
2.máy làm mát 冷却器
3.máy pha cà phê 咖啡机
4.máy xay đa dạng 多功能粉碎机
5.máy hút bụi 吸尘器
6.cây nước nóng lạnh 冷热饮水机
7.lò vi sóng 微波炉
8.đồ dùng nhà bếp 厨房用具
9.máy lọc nước 净水器
10.bàn là khô 干熨斗
11.bàn ủi hơi nước 蒸汽熨斗
12.bình thủy điện 水力发电箱
13.máy làm sữa hạt 坚果奶机
14.nồi lẩu 火锅
15.lò nướng 烤箱
16.máy làm kem 冰淇淋机
17.hộp cơm giữ nhiệt 保温饭盒
18.đồ sưởi 加热设备
19.máy hút chân không 真空吸尘器
20.túi hút chân không 真空袋
21.điều hòa 空调
22.máy giặt 洗衣机
23.Ti Vi 电视
24.tủ lạnh 冰箱
25.máy lau nhà 清洁机
26.chổi lau nhà 拖把
27.cây lau nhà 拖把
28.bình giữ nhiệt 保温瓶
29.máy sấy hoa quả 水果烘干机
30.ấm siêu tốc 热水壶
31.máy rửa rau quả 果蔬清洗机
32.máy nướng bánh mì 烤面包机
33.máy làm sữa đậu nành 豆浆机
34.xe kéo đi chợ 购物车
35.bình thủy 水瓶
36.phích nước 保温瓶
37.máy bào đá 刨冰机
38.cân điện tử 电子秤
39.máy làm sữa chua 酸奶机
40.máy làm mì sợi 面条机
41.túi giữ nhiệt 保温袋
42.máy ép dầu 榨油机
43.nồi cơm điện 电饭锅
44.nồi cơm điện đa năng 多功能电饭锅
45.nồi đa dạng 多功能锅
46.chảo chống dính 不粘锅
47.nồi áp suất 高压锅
版权©跟青娥学越南语