关于电视的拓展词汇

阅读:391

1. bộ phận thu: 电视接收器 (diànshì jiēshōu qì )

2. cách khắc phục trục trặc kỹ thuật: 故障对策 (gùzhàng duìcè )

3. cây chống sét cột thu lôi : 避雷器 (bìléiqì )

4. công tắc chọn chất lượng âm thanh: 音响选择开关 (yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān )

5. công tắc nguồn nút nguồn: 电源开关 (diànyuán kāiguān )

6. dây điện nguồn: 电源电线 (diànyuán diànxiàn )

7. dụng cụ điều khiển từ xa remote: 遥控器 (yáokòng qì )

8. hình chập chờn: 叠影 (dié yǐng )

9. lỗ cắm tai nghe: 耳机插孔 (ěrjī chā kǒng )

10. lỗ cắm ăng ten giàn: 连接天线插孔 (liánjiē tiānxiàn chā kǒng )

11. màn hình rung: 画面跳动 (huàmiàn tiàodòng )

12. nhiễu: 干扰 (gānrǎo )

13. nút giảm thanh: 消声钮 (xiāo shēng niǔ )

14. nút vặn điều chỉnh âm lượng: 音量控制旋钮 (yīnliàng kòngzhì xuánniǔ )

15. nút điều chỉnh dự phòng: 预制控制旋钮 (yùzhì kòngzhì xuánniǔ )

16. nút điều chỉnh mầu: 色彩控制旋钮 (sècǎi kòngzhì xuánniǔ )

17. nút điều chỉnh độ sáng: 亮度控制旋钮 (liàngdù kòngzhì xuánniǔ )

18. nút điều chỉnh độ tương phản: 对比度控制旋钮 (duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ )

19. phím chuyển kênh: 波段选择键 (bōduàn xuǎnzé jiàn )

20. phím điều chỉnh âm thanh: 音量调节键 (yīnliàng tiáojié jiàn )

21. tivi mầu: 彩色电视机 (cǎisè diànshì jī )

22. tivi đen trắng: 黑白电视机 (hēibái diànshì jī )

23. truyền hình hữu tuyến: 有线电视 (yǒuxiàn diànshì )

24. truyền hình mạch kín truyền hình nội bộ camera an ninh : 闭路电视 (bìlù diànshì )

25. tạp âm: 噪音 (zàoyīn )

26. tần số cao: 甚高频 (shèn gāo pín )

27. tần số siêu cao: 超高频 (chāo gāo pín )

28. vỏ tivi: 外壳 (wàiké )

29. ăng ten trong nhà ăng ten cần : 室内天线 (shìnèi tiānxiàn )

30. điều chỉnh: 调节 (tiáojié )

31. điều chỉnh âm thanh cao: 高音控制 (gāoyīn kòngzhì )

32. điều chỉnh độ trầm: 低音控制 (dīyīn kòngzhì )

33. đèn hình: 显像管 (xiǎnxiàngguǎn )

34. đầu cắm ăng ten: 天线接头 (tiānxiàn jiētóu )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1