关于照相的拓展词汇

阅读:421

1. bấm cửa trập: 按快门 2. chụp bám đối tượng chụp đuổi: 跟摄 

3. chụp lia máy panning : 摇摄 

4. chụp ngang: 横拍 

5. chụp nhanh: 快拍 

6. chụp thẳng: 直拍 

7. chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 

8. chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 

9. chụp ảnh trên không: 空中摄影 

10. cảnh đêm: 夜景 

11. cận xa: 远景 

12. cận ảnh: 近影 

13. cửa trập xoay: 转动快门 

14. nâng ống kính: 上镜头 

15. phơi sáng: 曝光 

16. phơi sáng kép chụp chồng hình: 双重曝光 

17. tiêu cự: 焦距 

18. tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 

19. tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 

20. tiêu điểm: 焦点 

21. toàn cảnh: 全景 

22. tư thế chụp ảnh: 摆姿势 

23. điểm ngắm: 对焦点 

24. độ tương phản: 反差 

25. động tác chậm: 慢动作 

26. ảnh bán thân nửa người : 半身像 

27. ảnh chân dung: 人物像 

28. ảnh chụp nghiêng: 侧面像




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1