阅读:392
1. lỗi 3 giây: 三秒 (Sān miǎo )
2. lỗi chạy bước: 带球走步 走步 (Dàiqiú zǒubù zǒubù )
3. lỗi hai lần dẫn bóng: 两次运球 (Liǎngcì yùnqiú )
4. lỗi đánh tay: 打手 (Dǎshǒu )
5. bóng ra ngoài biên: 球出界线 (Qiú chū jièxiàn )
6. bóng rổ: 篮球 (Lánqiú )
7. bóng vào gọn trong rổ: 空心球 (Kōngxīnqiú )
8. bảng rổ: 篮板 (Lánbǎn )
9. bắt bóng: 接球 (Jiēqiú )
10. chiến thuật kéo dài thời gian câu giờ: 拖延战术 (Tuōyán zhànshù )
11. chuyền bóng hình vòng cung: 弧形传球 (Húxíng chuánqiú )
12. chuyền bóng qua đầu: 头上传球 (Tóushang chuánqiú )
13. chuyền bóng sau lưng: 背传 (Bèichuán )
14. chuyền ngang ngực: 胸前传球 (Xiōngqián chuánqiú )
15. chuyền nghiêng bên cạnh : 侧传 (Cèchuán )
16. chuyền tay: 易手 (Yìshǒu )
17. chuyền thấp: 低传 (Dīchuán )
18. chuyền trả lại: 回传 (Huíchuán )
19. chuyền đập đất: 击地传球 (Jīdì chuánqiú )
20. chạm người: 触人 (Chù rén )
21. chặn bóng phá bóng: 盖帽 火锅 (Gàimào huǒguō )
22. cong tay chuyền bóng: 钩手传球 (Gōushǒu chuánqiú )
23. cướp bóng: 抢断 (Qiǎngduàn )
24. cả trận đều khẩn trương: 全场紧逼 (Quánchǎng jǐnbī )
25. cản người: 阻人 (Zǔ rén )
26. cột rổ: 篮柱 (Lánzhù )
27. dẫn bóng dắt bóng rê bóng: 运球 (Yùnqiú )
28. dẫn bóng va chạm vào người khác: 带球撞人 (Dàiqiú zhuàngrén )
29. giá treo rổ giá rổ: 篮架 (Lánjià )
30. giải lao: 休息 (Xiūxi )
31. giẫm vào vạch: 踩线 (Cǎixiàn )
32. giữ bóng: 持球 (Chíqiú )
33. hiệp 1 2 3 4 : 第一(二 三 四 ()节Dì yī èr sān sì jié )
34. hậu vệ dẫn bóng hậu vệ kiểm soát bóng pg : 控球后卫 (Kòngqiú hòuwèi )
35. hậu vệ ghi điểm sg : 得分后卫 (Défēn hòuwèi )
36. khai cuộc: 开球 (Kāiqiú )
37. khu vực cấm khu vực ném phạt: 禁区 罚球区 (Jìnqū fáqiúqū )
38. kiểm soát bóng: 控球 (Kòngqiú )
39. kèm người: 盯人 (Dīngrén )
40. kéo dài trận đấu: 延长比赛 (Yáncháng bǐsài )
41. kéo người: 拉人 (Lārén )
42. lên rổ: 上篮 (Shànglán )
43. lưới rổ: 篮网 (Lánwǎng )
44. lỗi hai bên: 双方犯规 (Shuāngfāng fànguī )
45. lỗi kỹ thuật: 技术犯规 (Jìshù fànguī )
46. lỗi đồng đội: 集体犯规 (Jítǐ fànguī )
47. nhảy lên chuyền bóng: 跳起传球 (Tiàoqǐ chuánqiú )
48. nhảy lên ném rổ: 跳起投篮 跳投T (iàoqǐ tóulán tiàotóu )
49. nhảy tranh bóng: 跳球 (Tiàoqiú )
50. ném bóng với hai chân chạm đất set shot : 定位投篮 (Dìngwèi tóulán )
51. ném gần: 近投 (Jìntóu )
52. ném móc bóng hook shot : 钩手投篮 (Gōushǒu tóulán )
53. ném phạt: 罚球 (Fáqiú )
54. ném rổ: 投篮 (Tóulán )
55. ném rổ không chuẩn: 投篮不准 (Tóulán bù zhǔn )
56. ném rổ không thành công: 投篮无效 (Tóulán wúxiào )
57. ném rổ một tay: 单手投篮 (Dānshǒu tóulán )
58. ném rổ thành công: 投篮有效 (Tóulán yǒuxiào )
59. ném rổ trượt: 投篮不中 (Tóulán bù zhòng )
60. ném vào rổ: 投中 (Tóuzhòng )
61. nửa trận đầu được điểm: 上半时得分 (Shàngbànshí défēn )
62. phòng thủ 1 kèm 1: 人盯人防守 (Réndīngrén fángshǒu )
63. phòng thủ khu vực: 区域防守 (Qūyù fángshǒu )
64. phạt rời sân truất quyền thi đấu : 罚出场 (Fá chūchǎng )
65. phối hợp: 配合 (Pèihé )
66. quay người ném rổ: 转身投篮 (Zhuǎnshēn tóulán )
67. quây rổ box out : 卡位 (Kǎwèi )
68. sân bóng rổ: 篮球场 (Lánqiúchǎng )
69. sạt bảng lọt vào rổ: 擦板入蓝 (Cābǎn rùlán )
70. tay ném rổ thần kỳ: 神投手 (Shéntóushǒu )
71. thay người: 换人 (Huànrén )
72. thay người vào thi đấu: 替补入场 (Tìbǔ rùchǎng )
73. tiếp tục thi đấu: 恢复比赛 (Huīfù bǐsài )
74. tiền đạo chính pf : 大前锋 (Dàqiánfēng )
75. tiền đạo phụ sf : 小前锋 (Xiǎoqiánfēng )
76. tranh bóng bật bảng: 抢篮板球 (Qiǎng lánbǎnqiú )
77. trung phong: 中锋 (Zhōngfēng )
78. trận thi đấu hòa nhau: 和局 (Héjú )
79. típ bóng: 补篮 (Bǔlán )
80. tạm dừng: 暂停 (Zàntíng )
81. tấn công nhanh phản công nhanh: 快攻 (Kuàigōng )
82. tỉ lệ ném trúng: 命中率 (Mìngzhònglǜ )
83. vòng rổ: 篮圈 (Lánquān )
84. vạch 3 điểm: 三分线 (Sānfēnxiàn )
85. vừa đập vừa chuyền bóng: 拍打传球 (Pāidǎ chuánqiú )
86. xoạc chân đi dài bước lên rổ: 跨步上篮 (Kuàbù shànglán )
87. yểm trợ: 掩护 (Yǎnhù )
88. úp rổ: 扣篮 (Kòulán )
89. đi theo: 跟进 (Gēnjìn )
90. đánh người: 打人 (Dǎ rén )
91. đưa bóng vào rổ: 将球塞进篮里 (Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ )
92. đường biên: 界线 (Jièxiàn )
93. đường cuối sân: 端线 (Duānxiàn )
94. đường ném phạt: 罚球线 (Fáqiúxiàn )
95. đập thấp dẫn bóng: 低拍带球 (Dīpāi dàiqiú )
96. đổi sân: 交换场地 (Jiāohuàn chǎngdì )
版权©跟青娥学越南语