越南63个省市

阅读:4252

TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN BẮC(北部各省市名称)

1.Thành phố Hà Nội   河内

2.Thành phố Hải Phòng   海防

3. Tỉnh Bắc Ninh   北宁省

4. Tỉnh Bắc Giang   北江省 

5.Tỉnh Hà Tây    河西省

6.Tỉnh Bắc Kạn   北干省

7. Tỉnh Lạng Sơn   谅山省

8. Tỉnh Cao Bằng   高平省

9. Tỉnh Hà Giang   河江省

10. Tỉnh Lào Cai   老街省

11. Tỉnh Lai Châu   莱州省

12. Tỉnh Tuyên Quang   宣光省

13. Tỉnh Yên Bái     安沛省

14. Thái Nguyên   太原省

15. Tỉnh Phú Thọ   富寿省

16. Tỉnh Sơn La     山罗省

17. Tỉnh Vĩnh Phúc  永福省

18. Tỉnh Quảng Ninh  广宁省

19. Tỉnh Hải Dương  海阳省

20. Tỉnh Hưng Yên  兴安省

21. Tỉnh Hòa Bình   和平省

22. Tỉnh Hà Nam   河南省

23. Tỉnh Thái Bình   太平省

24. Tỉnh Ninh Bình   宁平省

25. Tỉnh Nam Định   南定省


TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN TRUNG(中部各省市名称)

26. Tỉnh Thanh Hóa  清化省

27. Tỉnh Nghệ An     乂安省

28. Tỉnh Hà Tĩnh   河静省

29. Tỉnh Quảng Bình  广平省

30. Tỉnh Quảng Trị    广治省

31. Thành phố Đà Nẵng  岘港市

32. Tỉnh Thừa Thiên Huế   顺化省

33. Tỉnh Quảng Nam   广南省

34. Tỉnh Quảng Ngãi   广义省

35. Tỉnh Kon Tum      昆嵩省

36. Tỉnh Bình Định     平定省

37. Tỉnh Gia Lai        家莱省

38. Tỉnh Phú Yên      富安省

39. Tỉnh Đắk Lắk      多乐省

40. Tỉnh Đắk Nông   得农省

41. Tỉnh Khánh Hòa  庆和省

42. Tỉnh Ninh Thuận  宁顺省

43. Tỉnh Lâm Đồng     林同省


 TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN NAM

(南部各省市名称)

44. Tỉnh Bình Phước   平福省

45. Tỉnh Bình Thuận   平顺省

46. Tỉnh Đồng Nai       同奈省

47. Tỉnh Tây Ninh       西宁省

48. Tỉnh Bình Dương   平阳省

49. Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 巴地头顿省

50. Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市

51. Tỉnh Long An    隆安省

52. Tỉnh Đồng Tháp   通塔省

53. Tỉnh Tiền Giang   前江省

54. Tỉnh An Giang      安江省

55.Tỉnh Kiên Giang    坚江省

56.Tỉnh Vĩnh Long     永龙省

57. Tỉnh Bến Tre         槟椥省

58. Tỉnh Trà Vinh        茶荣省

59.Tỉnh Cần Thơ         芹苴省

60.Tỉnh Hậu Giang      后江省

61.Tỉnh Sóc Trăng      溯庄省

62. Tỉnh Bạc Liêu        薄辽省

63. Tỉnh Cà Mau          金瓯省 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1