阅读:4252
TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN BẮC(北部各省市名称)
1.Thành phố Hà Nội 河内
2.Thành phố Hải Phòng 海防
3. Tỉnh Bắc Ninh 北宁省
4. Tỉnh Bắc Giang 北江省
5.Tỉnh Hà Tây 河西省
6.Tỉnh Bắc Kạn 北干省
7. Tỉnh Lạng Sơn 谅山省
8. Tỉnh Cao Bằng 高平省
9. Tỉnh Hà Giang 河江省
10. Tỉnh Lào Cai 老街省
11. Tỉnh Lai Châu 莱州省
12. Tỉnh Tuyên Quang 宣光省
13. Tỉnh Yên Bái 安沛省
14. Thái Nguyên 太原省
15. Tỉnh Phú Thọ 富寿省
16. Tỉnh Sơn La 山罗省
17. Tỉnh Vĩnh Phúc 永福省
18. Tỉnh Quảng Ninh 广宁省
19. Tỉnh Hải Dương 海阳省
20. Tỉnh Hưng Yên 兴安省
21. Tỉnh Hòa Bình 和平省
22. Tỉnh Hà Nam 河南省
23. Tỉnh Thái Bình 太平省
24. Tỉnh Ninh Bình 宁平省
25. Tỉnh Nam Định 南定省
TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN TRUNG(中部各省市名称)
26. Tỉnh Thanh Hóa 清化省
27. Tỉnh Nghệ An 乂安省
28. Tỉnh Hà Tĩnh 河静省
29. Tỉnh Quảng Bình 广平省
30. Tỉnh Quảng Trị 广治省
31. Thành phố Đà Nẵng 岘港市
32. Tỉnh Thừa Thiên Huế 顺化省
33. Tỉnh Quảng Nam 广南省
34. Tỉnh Quảng Ngãi 广义省
35. Tỉnh Kon Tum 昆嵩省
36. Tỉnh Bình Định 平定省
37. Tỉnh Gia Lai 家莱省
38. Tỉnh Phú Yên 富安省
39. Tỉnh Đắk Lắk 多乐省
40. Tỉnh Đắk Nông 得农省
41. Tỉnh Khánh Hòa 庆和省
42. Tỉnh Ninh Thuận 宁顺省
43. Tỉnh Lâm Đồng 林同省
TÊN CÁC TỈNH THÀNH PHỐ MIỀN NAM
(南部各省市名称)
44. Tỉnh Bình Phước 平福省
45. Tỉnh Bình Thuận 平顺省
46. Tỉnh Đồng Nai 同奈省
47. Tỉnh Tây Ninh 西宁省
48. Tỉnh Bình Dương 平阳省
49. Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 巴地头顿省
50. Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市
51. Tỉnh Long An 隆安省
52. Tỉnh Đồng Tháp 通塔省
53. Tỉnh Tiền Giang 前江省
54. Tỉnh An Giang 安江省
55.Tỉnh Kiên Giang 坚江省
56.Tỉnh Vĩnh Long 永龙省
57. Tỉnh Bến Tre 槟椥省
58. Tỉnh Trà Vinh 茶荣省
59.Tỉnh Cần Thơ 芹苴省
60.Tỉnh Hậu Giang 后江省
61.Tỉnh Sóc Trăng 溯庄省
62. Tỉnh Bạc Liêu 薄辽省
63. Tỉnh Cà Mau 金瓯省
版权©跟青娥学越南语