有关学习,考试的拓展词汇

阅读:399

1. bài thi tiêu chuẩn: 标准考卷 

2. bảng đen: 黑板报 

3. giấy tờ: 证件

4. dạy chia lớp: 分班教学 

5. dạy phân tích: 分析教学 

6. dạy theo kiểu nhồi nhét: 灌输式教学 

7. giấy viết đáp án: 标准答题纸 

8. giấy viết đáp án bài thi: 答题纸 

9. hàm thụ: 函授 

10. học bị động: 被动学习 

11. học định hướng: 定向学习 

12. họp lớp: 班会 

13. khóa luận tốt nghiệp luận án : 毕业论文 

14. kiểm tra từng giai đoạn học: 单元测试

15. kỳ thi du học: 出国留学考试 

16. lớp: 班 

17. lớp trưởng: 班长 

18. môn bắt buộc: 必修课 

19. nghỉ đông: 寒假

20. phụ đạo: 辅导 

21. quy chế điểm: 百分制 

22. sổ điểm danh: 点名册 

23. thi không cho sử dụng tài liệu: 闭卷考试

24. thi lại: 补考 

25. thi phân tích: 分析考试

26. thi trượt: 不及格 

27. thi tốt nghiệp: 毕业考试 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1