阅读:790
1. bì lợn: 肉皮
2. chợ phiên chợ đầu mối chợ bán sỉ: 农产品集散市场
3. cốt lết: 大排
4. dạ dày bò: 牛肚
5. dạ dày lợn: 猪肚
6. gan lợn: 猪肝
7. giăm bông: 火腿
8. gân chân: 蹄筋
9. lòng lợn: 猪杂碎
10. lạp xưởng: 腊肠 香肠
11. móng giò giò heo: 猪蹄
12. mỡ lá: 板油
13. mỡ lợn: 猪油
14. sườn non: 小排
15. thịt bò: 牛肉
16. thịt băm: 肉糜
17. thịt dê: 羊肉
18. thịt lợn: 猪肉
19. thịt miếng: 肉片
20. thịt mềm: 嫩肉
21. thịt mỡ: 肥肉
22. thịt nạc: 瘦肉
23. thịt thái hạt lựu: 肉丁
24. thịt thăn: 里脊
25. thịt thủ lợn : 猪头肉
26. thịt tươi: 鲜肉
27. thịt viên: 肉丸
28. thịt đông lạnh: 冻肉
29. thịt đùi: 腿肉
30. thịt đùi bò: 牛腿肉
31. thịt ướp mặn thịt muối: 咸肉
32. thực phẩm phụ: 副食品
33. tim lợn: 猪心
34. xương nấu canh: 汤骨
35. óc lợn: 猪脑
版权©跟青娥学越南语