những,các的用法

những,các的用法

阅读

theo的用法

theo的用法

阅读

nhỉ的用法

nhỉ的用法

阅读

ngay的用法

ngay的用法

阅读

mất的用法

mất的用法

阅读

luôn的用法

luôn的用法

阅读

hàng的用法

hàng的用法

阅读

đấy的用法

đấy的用法

阅读

cũng, đều的用法

cũng, đều的用法

阅读

có thể, muốn, cần, phải 语法

có thể, muốn, cần, phải 语法

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1