越南语音乐词汇

阅读:2747

1.ban nhạc chuyên nghiệp: 专业乐队

2.ban nhạc heavy metal: 重金属乐队

3.ban nhạc jazz: 爵士乐队

4.ban nhạc lưu động: 巡回乐队

5.ban nhạc nghiệp dư: 业余乐队

6.ban nhạc rock: 摇滚乐队

7.ban nhạc thịnh hành: 流行乐队

8.buổi hòa nhạc: 音乐会

9.buổi hòa nhạc lưu động: 巡回音乐会

10.buổi hòa nhạc ngoài trời: 露天音乐会

11.buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca độc tấu: 独唱 独奏音乐会

12.bài hát:

13.bài hát ru: 摇篮曲

14.bài hát được yêu thích: 流行歌曲

15.bản capriccio: 随想曲

16.bản concertino: 小协奏曲

17.bản concerto: 协奏曲

18.bản concerto grosso: 大协奏曲

19.bản nhạc cầu siêu requiem mass : 安魂曲

20.bản nhạc lễ misa: 弥撒曲

21.bản rapxôdi rhapsody : 狂想曲

22.bản rhapsody: 狂想曲

23.bản sonata: 奏鸣曲

24.bản thơ giao hưởng symphonic poem : 交响诗

25.ca khúc nghệ thuật: 艺术歌曲

26.ca kịch: 歌剧

27.ca sĩ: 歌唱演员

28.ca sĩ tự biên tự diễn: 自编自唱的歌手

29.ca sĩ được yêu thích: 流行歌手

30.ca sỹ: 歌剧演员

31.ca sỹ tự biên tự diễn: 自编自唱的歌手

32.ca sỹ được yêu thích: 流行歌手

33.diễn tấu ngẫu hứng: 即兴演奏

34.dàn nhạc giao hưởng: 交响乐队

35.dân ca: 民歌

36.dạ khúc nocturne : 夜曲

37.festival âm nhạc: 音乐节

38.giai điệu: 旋律

39.gran opera thể loại opera thể kỷ 19 thường có 4: 5 màn sử dụng một dàn ca sỹ vàdàn nhạc hùng hậu

40.grand opera: 大歌剧

41.hành khúc: 进行曲

42.khí nhạc: 器乐

43.khúc aria khúc đơn ca trữ tình : 咏叹调

44.khúc dạo: 前奏曲

45.khúc ngẫu hứng: 即兴曲

46.khúc nhạc chiều serenade : 小夜曲

47.khúc phóng túng fantasia : 幻想曲

48.khúc trung gian intermezzo : 间奏曲

49.làn điệu: 曲调

50.người mê nhạc jazz: 爵士乐米

51.người đánh trống tay trống: 鼓手

52.nhạc beat box: 疯狂爵士乐

53.nhạc bibop một loại nhạc jazz : 疯狂爵士乐

54.nhạc cổ điển: 古乐

55.nhạc dân tộc: 民乐

56.nhạc dùng cho bộ hơi: 管乐

57.nhạc dùng cho đàn dây: 弦乐

58.nhạc dùng cho đàn dây và hơi: 管弦乐

59.nhạc dạo: 序曲

60.nhạc giao hưởng bản giao hưởng: 交响曲

61.nhạc giao hưởng pop: 通俗交响乐

62.nhạc jazz: 爵士乐

63.nhạc jazz tự do: 自由爵士乐

64.nhạc nhẹ: 轻音乐

65.nhạc phúc âm: 福音歌

66.nhạc pop: 通俗音乐

67.nhạc rock: 摇滚乐

68.nhạc rock mới: 新摇滚

69.nhạc thính phòng: 室内乐

70.nhạc điện tử: 电子音乐

71.nhạc đồng quê: 乡村音乐

72.operetta nhạc kịch hài nhẹ nhàng ngắn : 小歌剧 轻歌剧

73.oratorio: 清唱剧

74.soạn nhạc: 编曲

75.thanh nhạc: 声乐

76.thaánh ca của người da đen: 黑人灵歌

77.thánh ca của người da đen: 黑人灵歌

78.trưởng ban nhạc: 乐队领队

79.tác giả bài hát được ưa thích: 流行歌曲作者

80.tác giả bài hát được ưu thích: 流行歌曲作者

81.tổ khúc: 组曲

82.âm nhạc cổ điển: 古典音乐

83.âm nhạc của người da đen: 黑人音乐

84.âm nhạc giáo hội: 教会音乐

85.âm nhạc thuần túy: 纯音乐

86.ôpêret operetta nhạc kịch hài nhẹ nhàng ngắn : 小歌剧 轻歌剧

87.ôratô oratorio : 清唱剧

88.điệu blue: 布鲁斯

89.điệu menuet: 小步舞曲

90.điệu ragtime: 拉格泰姆

91.điệu vanse: 华尔兹

92.điệu waltz: 华尔兹

93.đoàn văn công: 文公团

94.đội kèn đồng: 铜管乐队

95.đội nhạc: 乐队

96.đội nhạc cụ dây: 弦乐队

97.đội nhạc cụ dây và nhạc cụ hơi: 管弦乐队

98.đội nhạc cụ hơi: 管乐队

99.đội nhạc dân tộc: 民乐队

100.đội nhạc nhẹ: 轻音乐队

101.đội quân nhạc: 军乐队




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1