越南语祝福词汇

阅读:11216

汉语 越南语
年年有余 Chúc bạn quanh năm dư thừa  
一切顺利 Mọi việc thuận lợi  
万事如意 Vạn sự như ý  
万事大吉 Vạn sự đại cát
吉祥如意 Cát tường như ý  
生意发财 Làm ăn phát tài   
心想事成 Muốn sao được vậy 
大展宏图 Sự nghiệp phát triển  
十全十美 Thập toàn thập mỹ   
恭喜发财 Cung hỷ phát tài  
祝你春节快乐 Chúc bạn tết xuân vui vẻ    
新年好 Chúc bạn năm mới vui vẻ 
祝你步步高升 Chúc bạn ngày càng thăng tiến    
祝你升官发财 Chúc bạn thăng quan phát tài   
祝你身体健康,家庭幸福 Chúc bạn sức khoẻ, gia đình hạnh phúc   
祝你学习进步,工作顺利 Chúc bạn học hành tiến bộ, công việc thuận lợi  
祝你长一岁有新成绩 Chúc bạn thêm tuổi mới nhiều thành tích mới  
祝你好运,年年吉祥 Chúc bạn may mắn, quanh năm cát tường
合家平安, 一团和气 Cả nhà bình an, cả nhà hoà thuận 



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1