越南语网络用语

阅读:5801

汉语越南语
带感Mlem
群殴Đánh hội đồng 
没素质Kém sang
撒娇Xà nẹo 
套麻袋Úp sọt 
撩汉/撩妹Thả thính 
人在做天在看Nghiệp báo không chừa một ai 
我劝你善良!Hãy sống đẹp như những con thiên nga của Tchaikovsky! 
反噬Nghiệp quật 
跑偏/重点歪Tổ lái 
放飞自我Bung lụa 
用力过猛Gồng quá 
神转折Cua khét lẹt 
馊主意Kế sánh đi vào lòng đất 
装逼Làm màu, sống ảo 
铲屎官Con sen 
闲得蛋疼Rảnh rỗi sinh nông nổi 
看热闹Hít drama
Phe lòi 
打趴Đánh sml
情哥哥/情妹妹Anh trai /em gái mưa 
找茬Cà khịa 
中招Dính chưởng 
Đu đưa 
稳准狠Không trượt phát nào 
瞎说什么大真话Đã nói đúng còn nói to 
胡说Tào lao 



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1