越南语中各类鱼的名称

阅读:3232

汉语 越南语
甲鱼 Ba ba
章鱼 Bạch tuộc
鱼肚 Bong bóng cá
海水鱼 Cá biển
泥鳅 Cá chạch
鲤鱼 cá chép
鲳鱼 Cá chim
刀鱼 cá thát lát còm
鲫鱼 cá diếc
带鱼 cá hố
鲑鱼 cá hồi
白鲢 cá mè trắng



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1