越南语的化妆品名称

阅读:3833

汉语 越南语
唇膏  Son môi  
洗面奶 Sữa rửa mặt 
润肤露 Sữa dưỡng thể 
面 膜 Mặt nạ
腮紅 Phấn má
粉底液 Kem nền 
防护膏   Kem chống nắng UV 
眼线笔 Chì vẽ mí mắt 
眉笔 Chì vẽ mày 
沐浴露 Sữa tắm 
粉扑儿 Bông phấn 
化妆棉 Bông tẩy trang  



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1