中越文——办公室交际用语

阅读:2032

1. 办公室

 văn phòng

2. 办公室里没有人。

Trong văn phòng không có ai.

3. 同事

 đồng nghiệp

4.她是我的同事。

Cô ấy là đồng nghiệp của tôi.

5.  上班

 đi làm

6. 我周五不上班

Chiều thứ 6 tôi không đi làm

7. 下班

tan ca

8. 我通常五点下班。

Tôi thường tan ca lúc 5h chiều .

9.  请假

xin nghỉ

10. 她请假 10 天。

Cô ấy xin nghỉ phép 10 ngày.

11. 约会

 cuộc hẹn

12. 我今天晚上有个约会儿。

Tối nay tôi có một cuộc hẹn.

13.  出席

  dự họp

14. 每个人都可以出席会议。

Mọi người đều có thể tham dự cuộc họp.

15. 分配

 phân bổ

16. 这间屋子被分配给我了。

Căn phòng này được phân bổ cho tôi. 

17.  任务

 nhiệm vụ

18. 我想完成任务。

Tôi muốn hoàn thành nhiệm vụ.

19. 证件

giấy tờ

20. 你有证 吗?

Bạn có giấy tờ không ?

21.  公报  

 thông báo

22. 们对公报持异议。

Chúng tôi không đồng ý với thông báo.

22.  日程表

 lịch làm việc

23. 打开日程表,看看一天的安排。

Mở lịch làm việc ra và xem sự sắp xếp trong một ngày.

24. 便条  

 ghi chú

25.. 你应当为客人手写便条。

Bạn nên viết ghi chú cho khách của mình. 

26.  便笺

sổ ghi nhớ

27. 她写在了便笺簿上。

Cô ấy viết nó trên sổ ghi nhớ.

27.  秘书  

 thư kí

28. 我帮忙做秘书工作。

Tôi làm giúp công việc thư ký. 

29. 打字员

nhân viên đánh máy

30. 她是一个打字员。

Cô ấy là nhân viên đánh máy . 

31.  复印机  

 máy photocopy

32. 你快把这些复印纸装入复印机。

Bạn nhanh cho thêm giấy vào máy photocopy đi .

33. 复制

 phục chế

34.这些文物都是复制的。

Mấy loại văn vật này đều là phục chế.

 

 

 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1