中越文——饭店日常口语短句

阅读:2281

1. 对不起,让您久等了.

Xin lỗi, để anh chờ lâu.

2. 请问您有几位?

Xin hỏi các anh có mấy người?

3. 请这边走

Xin mời đi lối này.

  4. 请问您贵姓?

Xin hỏi quý danh của chị?

5. 请问您喝什么茶?

Xin hỏi chị uống trà gì?

6. 你点过菜了吗?    

Anh đã g i đ chưa?  

7. 您看坐在这里可以吗?

Anh xem ngồi ở đây được không?

8. 你要吃什么? 

Anh muốn ăn gì?

9. 你要点些什么菜? 

Anh muốn gọi món gì?

10 . 请问您有预订吗?    

Xin h i anh có đ t bàn trư c không?

11. 请你推荐一些好菜好吗?

Anh giới thiệu một vài món ngon được không?

12. 你喜欢吃点什么点心?

Anh thích ăn đồ điểm tâm gì?

13. 好的,我去拿来.

Vâng, tôi đi lấy ngay.

14. 先生,有什么需要我帮忙的吗?

Thưa anh, có gì cần tôi giúp không? 

15. 我们要赶时间 .

Chúng tôi đang vội.

16. 请稍等.

Xin chờ một chút!

17. 我们点的菜请快送来 .

Anh mau mang đồ chúng tôi đã gọi ra nhé.

18. 我就要份牛排.

Tôi cần một suất bò bít tết.

19. 你喜欢牛排熟的还是半生的?

Anh thích bít tết chín hay tái?

20. 干杯 !  

Cạn Ly!

21. 再见,欢迎下次再来 !

Tạm biệt, hoan nghênh lần tới ghé thăm.

22 . 请给我一本菜单好吗?

Hãy đưa tôi quyển thực đơn?

23. 祝你身体健康 !

Chúc anh mạnh khỏe!

24. 慢走,感谢您的光临.

Ông đi cẩn thận, cảm ơn đã ghé thăm.

 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1