越南语——告白实用句子

阅读:9897

1. 很喜欢你。

Thực lòng anh rất thích em.

2. 我爱你

Anh yêu em.

3. 我对你真是一见钟情

Anh yêu em ngay t cái nhìn đ u tiên.

4. 我需要你

Anh c n em.

5.我不能没有你

Anh không th không có em.

6. 做我的恋人吧。

Hãy làm người yêu của anh nhé!

7. 我真的热恋着你

Anh yêu em say đắm.

8. 我从未像这样地 爱你

Anh chưa bao giờ yêu em như vậy.

9. 我爱上了你

Anh yêu em mất rồi.

10. 可以做我女朋友吗?

Em có thể làm bạn gái của anh được không?

11. 我真心真意地爱你。

Anh toàn tâm toàn ý yêu em.

12. 我爱你是不求回报的。

Anh yêu em không mong chờ đền đáp.

13. 我爱你是没有任何理由的。

Anh yêu em không vì lí do gì cả.

14. 我对你的爱是永恒的。

Tình yêu anh dành cho em là vĩnh hằng!

15. 希望我们的爱天长地久。

Hy vọng tình yêu chúng ta sẽ thiên trường địa cửu.




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1