阅读:2358
Từ mới | |
---|---|
hết pin /sạc pin | 没电了/充电 |
2 bao thuốc | 两包烟 |
túi quần | 裤兜 |
chủ quán | 老板 |
trà đào | 桃汁 |
sạc nhờ giúp em | 帮我充电 |
biểu diễn một trò ảo thuật | 表演一个魔术 |
kiểu gì ấy nhờ | 什么招数? |
nhìn gì | 看什么? |
nhanh thế | 那么快 |
được luôn | 可以呀 |
nhờ anh chút nhé | 麻烦你一下哦 |
mượn | 借 |
版权©跟青娥学越南语