越南语海关手续词汇

阅读:2608

汉语 越南语
海关手续 thủ tục hải quan
艾滋病,梅毒检测 giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
报告单 đơn báo cáo
边防检查站 trạm kiểm tra biên phòng
采血日期 ngày lấy máu
出境签证 visa xuất cảnh
出入境管理 quản lý xuất nhập cảnh
初种完成 hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
登记签证 visa đã đăng ký
访问签证 visa khách đến thăm
复种 tiêm chủng lại
公事护照 hộ chiếu công vụ
官员护照 hộ chiếu công chứ
国籍 quốc tịch
过境签证 visa quá cảnh
海关报关 khai báo hải quan
海关登记 đăng ký hải quan
海关放行 giấy phép thông quan
海关检查 kiểm tra hải quan
海关结关 giấy phép hải quan
海关人员 nhân viên hải quan
海关申报表 tờ khai hải quan
海关税则 quy định thuế hải quan
海关通行证 giấy thông hành hải quan
海关验关 kiểm tra hải quan
海关说明书 giấy chứng nhận hải quan
海关总署 tổng cục hải quan
护照 hộ chiếu
检验标本 tiểu bản kiểm nghiệm
检验方法 phương pháp xét nghiệm
检验人 người kiểm nghiệm
健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe
结果 kết quả
免验证 giấy chứng nhận được miển xét nghiệm
签证延期 kéo dài thời gian vía
入境旅客物品申报表 tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
入境签证 visa nhập  cảnh
入境手续 thủ tục nhập cảnh
外币申报表 tờ khai(báo) ngoại tệ
外交护照 hộ chiếu ngoại giao
行李申报表 tờ kha hành lý
再入境签证 visa tái nhập cảnh
证书有效期 thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
兹证明 xác nhận



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1