越南语服装类产品名称

阅读:2690

汉语 越南语
羊毛套衫 áo len cổ chui
衬衫 áo sơ mi
体恤衫 áo thun
西装 âu phục
牛仔裤 quần bò
紧身连衣裙 váy liền áo bó
围兜裙 váy yếm
领带 cà vạt
裤带,腰带 thắt lưng
手套 găng tay
围巾 Khăn quàng cổ
裙裤 Quần đầm
开裆裤 Quần xẻ đũng (cho trẻ em)
连裤背心 Quần yếm
尿布 Tã trẻ em
童女裙 Váy em gái
围兜裙 Váy yếm
童套衫 Áo chui đầu
儿童睡衣 Áo ngủ của trẻ em
学生服 Đồng phục học sinh
儿童内衣 Quần áo lót trẻ em
童装 Quần áo trẻ em
婴儿服 Quần áo trẻ sơ sinh
棉衣 Áo bông
游泳衣 Áo bơi
有袖衣服 Áo có tay
立领上衣 Áo cổ đứng
长衫 Áo dài của nam
裸背式服装 Áo hở lưng
夜礼服 Quần áo dạ hội
裙裤 Quần váy
旗袍 Sườn xám
孕妇服 Trang phục bầu
裙子 Váy

 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1