越南河内与胡志明市的区郡名称

阅读:5605

河内的区/

1 巴亭郡 quận ba đình

2 纸桥郡 quận cầu giấy

3 栋多郡 quận đống đa

4 二征夫人郡 quận hai bà trưng

5 河东郡 quận hà đông

6 还剑郡 quận hoàn kiếm

7 黄梅郡 quận hoàng mai

8 龙边郡 quận long biên

9 西湖郡 quận tây hồ

10 青春郡 quận thanh xuân

胡志明市的区/郡

 1 第一郡 quận nhất

2 第二郡 quận hai

3 第三郡 quận ba

4 第四郡 quận tư

5 第五郡 quận năm

6 第十郡 quận mười

7 新平郡 quận tân bình

8 富润郡 quận phú nhuận

9 旧邑郡 quận gò vấp

10 平盛郡 quận bình thạnh

11 守德郡 quận thủ đức

12 平新郡 quận bình tân

13 新富郡 quận tân phú




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1