阅读:2047
Các từ mới trong đoạn phim
短片里的生词
bất ngờ 突然,意外
bày tung tóe 乱七八糟
gầy, gầy nhẳng 瘦,非常少
còi 矮小
khổ thân (抱怨)可怜,可苦
nuôi 喂养,抚养
bụ bẫm 胖乎乎
dọn dẹp 收拾
giặt 洗(衣服)
tốn tiền 浪费钱
giả vờ 假装
版权©跟青娥学越南语
备案号:滇ICP备2022007690号-1