与动物/植物有关的越南语词汇

阅读:284

1. con mèo - 猫

2. con chó - 狗

3. con chim - 鸟

4. con cá - 鱼

5. con bò - 牛

6. con gà - 鸡

7. con lợn - 猪

8. con cừu - 羊

9. con hổ - 老虎

10. con sư tử - 狮子

11. con voi - 大象

12. con khỉ - 猴子

13. con cá voi - 鲸鱼

14. con cá mập - 鲨鱼

15. con rùa biển - 海龟

16. con sao biển - 海星

17. con bướm - 蝴蝶

18. con ong - 蜜蜂

19. con kiến - 蚂蚁

20. con nhện - 蜘蛛

21. con rắn - 蛇

22. con thằn lằn - 蜥蜴

23. con cá sấu - 鳄鱼

24. con rùa - 乌龟

25. cây - 树

26. hoa - 花

27. động vật - 动物

28. chim - 鸟

29. cá - 鱼

30. cây hoa - 花树

31. hoa cỏ - 花草

32. cây cảnh - 盆景

33. hoa quả - 水果

34. cây gỗ - 木材

35. hoa tươi - 鲜花

36. cây xanh - 绿树





版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1