阅读:353
Những câu đơn giản về cảm ơn
非常谢谢你: Vô cùng cảm ơn bạn
太谢谢你了: cảm ơn bạn nhiều lắm
先谢谢你: Cảm ơn bạn trước
感谢你: Cảm tạ anh
十分感谢: hết sức cảm ơn
不了,谢谢: không, cảm ơn!
万分感谢: Muôn phần cảm tạ
非常感谢: Vô cùng cảm tạ
非常感谢你: Vô cùng cảm ơn bạn
谢谢你的帮忙: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
谢谢你的赞美: Cảm ơn lời khen của bạn
我真心感谢: Tôi thật lòng cảm ơn
我衷心感谢你: Tôi chân thành cảm ơn bạn
谢谢你做的一切: Cảm ơn vì tất cả những gì anh đã làm
谢谢您的好意: Cảm ơn ý tốt của bạn
谢谢你的祝福: Cảm ơn lời chúc phúc của bạn
真是感激不尽: Thật hết sức cảm kích
永承此恩: Mãi đội ơn này
由衷感谢你: Từ đáy lòng xin cảm ơn bạn
你真是帮了大忙了: Anh thật sự đã giúp tôi rất nhiều
真诚感谢你: Chân thành cảm ơn bạn
谢谢帮忙: Cảm ơn đã giúp đỡ
版权©跟青娥学越南语