有关环境污染的词汇

阅读:252



 Chất thải 废物
 Nhiệt thải ra 废热
 Phế phẩm 废品
 Phế liệu 废料
 Chất kiềm phế thải 废碱
 Thép phế thải 废钢
 Chất dịch phế thải 废液
 Dầu phế thải 废油
 Chất thải công nghiệp 废渣
 Giấy lộn 废纸
 Khí thải 废气
 Gang phế thải 废铸铁
 Thùng đựng chất thải 废物箱
 Ống đựng khí thải 废气管
 Đống phế thải 废料堆
 Mưa acid 酸雨
 Khói acid 酸烟
 Dân số dày đặc 人口过密
 Đốn chặt quá mức 过伐
 Khai thác quá mức 过度开采
 Săn bắn, tàn sát quá mức 过度乱捕杀
 Trái đất nóng lên 全球变暖
 Khô cạn năng lượng 能源枯竭
 Hủy diệt 灭绝
 Hủy diệt sinh thái 生态灭绝
 Ngày tận thế của nhân loại 人类的末日
 Hiệu ứng nhà kính 温室效应





版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1