阅读:326
Khí hậu | 气候 |
Ô nhiễm | 污染 |
Thải ra | 排放 |
Sạch | 清洁 |
Tài nguyên | 资源 |
Năng lượng tái tạo | 可再生能源 |
Biến đổi khí hậu | 气候变化 |
Lỗ hổng ozon | 臭氧空洞 |
Sự suy thoái đất đai | 土地退化 |
Thủy hải sản | 水产 |
Động vật hoang dã | 野生动物 |
Cây trồng | 农作物 |
Bảo tồn | 保护 |
Tái chế | 回收利用 |
Giảm thiểu thải ra | 减少排放 |
Phát triển bền vững | 可持续发展 |
Khử độc | 排毒 |
Sự chuyển đổi đa dạng sinh học | 生物多样性 |
Xử lý rác thải | 废物处理 |
版权©跟青娥学越南语