阅读:410
1. Tết Trung thu:中秋节
2. Tết trông trăng:望月节
3. Âm lịch:农历
4. Bánh Trung thu:月饼
5. Bánh Trung thu mini:迷你月饼
6. Bánh Trung thu nhân thịt / hạt lạc / nhân trứng:肉馅 / 果仁 / 蛋黄月饼
7. Trời thu trong xanh mát mẻ:秋高气爽
8. Sáng tỏ, sáng ngời:明亮
9. Bữa tiệc liên hoan:联欢晚会
10. Hằng nga bay lên cung trăng:嫦娥奔月
11. Đêm Trung thu:中秋夜
12. Ngắm đèn ngôi sao:观星灯
13. Người dân nô nức đổ ra đường:人们纷纷涌上街头
14. Múa rồng:舞龙
15. Múa sư tử:舞狮子
16. Đèn lồng:灯笼
17. Hằng Nga, chị Hằng:嫦娥
18. Thỏ ngọc:玉兔
19. Ngắm trăng:赏月
20. Gia đình đoàn tụ:家庭团聚
21. Tết truyền thống:传统节日
22. Cả nhà đoàn tụ:合家团聚
23. Rước đèn:玩花灯
24. Đoàn tụ sum vầy:花好月圆
25. Chúc tết trung thu vui vẻ:中秋节快乐
版权©跟青娥学越南语