阅读:563
基本旅游词汇 (Từ vựng cơ bản về du lịch)
旅行:Du lịch
旅游:Du lịch
观光:Tham quan
游客:Khách du lịch
旅行社:Công ty du lịch
行程:Lịch trình
目的地:Điểm đến
景点:Điểm tham quan
地图:Bản đồ
指南:Hướng dẫn
l 住宿 (Chỗ ở)
酒店:Khách sạn
旅馆:Nhà trọ
民宿:Nhà dân
青年旅舍:Nhà nghỉ dành cho thanh niên
入住登记:Đăng ký nhận phòng
退房:Trả phòng
预订:Đặt phòng
单人房:Phòng đơn
双人房:Phòng đôi
套房:Phòng suite
l 交通 (Giao thông)
机场:Sân bay
火车站:Ga tàu
公交车站:Bến xe buýt
出租车:Taxi
租车:Thuê xe
公共交通:Giao thông công cộng
登机口:Cửa lên máy bay
行李:Hành lý
票:Vé
航班:Chuyến bay
l 餐饮 (Ăn uống)
餐馆:Nhà hàng
饭店:Quán ăn
菜单:Thực đơn
预订桌位:Đặt bàn
点菜:Gọi món
主菜:Món chính
甜点:Món tráng miệng
饮料:Đồ uống
素食:Đồ chay
账单:Hóa đơn
l 娱乐 (Giải trí)
博物馆:Bảo tàng
剧院:Nhà hát
公园:Công viên
海滩:Bãi biển
游泳:Bơi
购物:Mua sắm
纪念品:Quà lưu niệm
夜生活:Cuộc sống về đêm
活动:Hoạt động
运动:Thể thao
l 紧急情况 (Trường hợp khẩn cấp)
警察:Cảnh sát
医院:Bệnh viện
医生:Bác sĩ
急救:Cấp cứu
药房:Hiệu thuốc
紧急电话:Điện thoại khẩn cấp
帮助:Giúp đỡ
火警:Báo cháy
事故:Tai nạn
失物招领:Mất đồ
l 常用短语 (Các cụm từ thông dụng)
我想预订一个房间:Tôi muốn đặt một phòng.
房间多少钱一晚?:Phòng bao nhiêu tiền một đêm?
我需要帮助:Tôi cần giúp đỡ.
厕所在哪里?:Nhà vệ sinh ở đâu?
可以给我菜单吗?:Cho tôi xin thực đơn được không?
这道菜不加辣:Món này không cay.
我迷路了:Tôi bị lạc.
最近的医院在哪里?:Bệnh viện gần nhất ở đâu?
版权©跟青娥学越南语