与时间有关的简单句

阅读:512

Thời gian  tiền bạc

时间就是金钱

Thời gian không chờ đợi ai

时间不

Đến sm ba gi vn hơn  đến mun mt phút

早来三个小时总比晚来一分钟好

Thời gian đã mất không bao giờ lấy lại được

失去的时间再也找不回来

Bạn  thể trì hoãn nhưng thời gian thì không

你可以拖延,但时间不能

Vấn đề  chỗ bạn nghĩ rằng bạn  thời gian

问题在于你认为你有时间

Bạn nói thời gian trôi qua! Không đâu, Than ôi thời gian thì  lại chúng ta thì đi qua

你说时光飞逝啊,不是的,,时间还在,我们已成为过去了

Tôi phải quản  thời gian chứ không để thời gian quản  

mình

我管理时间,而不是让时间管理我

Thời gian  giá trị nhiều hơn tiền bạc. Bạn  thể thêm tiền, nhưng bạn không thể  thêm thời gian

时间比金钱更有价值。你可以增加钱,但你不能增加时间

Thời gian miễn phí, nhưng   giá. Bạn không thể sở hữu , nhưng bạn  thể sử dụng . Bạn không thể giữ , nhưng bạn  thể tiêu . Một khi bạn đánh mất , bạn không bao giờ  thể lấy lại

时间是免费的,但它是无价的。你不能拥有它,但你可以使用它。你不能留着它,但你可以花掉它。一旦你失去了它,你就再也找不回来了。




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1