阅读:6767
a = anh 哥哥;你;我
e = em 弟弟;我;我
c = chị 姐姐;你;我
t = tôi /tui 我
b = bạn 你
ace =anh chị em 兄弟姐妹
tg = thời gian 时间
1 tr = 1 triệu 1百万
nyc =người yêu cũ 前男/女朋友
nym =người yêu mới 现任男/女朋友
hq = hôm qua 昨天
bn = bao nhiêu 多少
gd = giáo dục教育
gđ = giám đốc 经理
tm = thương mại 商贸
sđt = số điện thoại 电话号码
kcj =không có gì 没关系
ng =người 人
kb =không biết 不知道
ui = ơi 呐
fai = phải 对的;是的
zia = về 回
gđ = gia đình 家庭
hỉu = hiểu 理解
VN = Việt Nam 越南
TQ = Trung Quốc 中国
mik = mình 我
lj = làm gì 做什么
cv = công việc 工作
ls=làm sao 怎么
stt =số thứ tự 序号;编号
tdtt = thể dục thể thao 体育体操
tp = thành phố 城市
ttx =thông tấn xã 通讯社
tw = trung ương 中央
vp= văn phòng 办公室
Ak =ah, ahh啊
au= đâu哪
J = gì 什么
Jau = lâu 久
Ns ch = nói chuyen 聊天
Nt=nhắn tin 发信息
Ntn = như thế nào 怎么样
Nv =như vậy 像这样
NY= người yêu 爱人
Ua = uh 嗯哼
Wen=quên 忘记
Z=zay=vậy 如此
Zề = gì 什么
Zìa=về 回
Zô=uống 喝。
sp = sản phẩm 产品
J = gì 什么
cty = công ty 公司
vs = và/với 和,与
cx = cũng 也
hn = hôm nay 今天
bh = bây giờ 现在
bít = biết 知道
ms = mới 才;新的
đc = được 可以
ko/k = không 不
ck = chồng 老公
ck = chuyển khoản 转账
đt = điện thoại 电话
ny = người yêu 爱人
vk = vợ 妻子
ns = nói 说
k = nghìn 千
iu = yêu爱
thik = thích 喜欢
đg = đang 正在
lm = làm 做
uog = uống 喝
vậy = v 这样;呀
r = rồi 了;然后
ak = à 啊
uh = ừ 额,恩
mi = mấy 几个
nc = nói chuyện 说话,聊天
kh= khách hàng 客户
XL=xin lỗi 对不起
SCĐ= Sao cũng được都可以
PK= phải không 是吗
SX=sắp xếp 安排
版权©跟青娥学越南语