阅读:1215
1. ăn cơm:吃饭
2. ăn phở:吃粉
3. ăn bún:吃米线
4. ăn mì:吃面
5. ăn rau:吃蔬菜
6. ăn thịt:吃肉
7. ăn cháo:喝粥
8. ăn hoa quả:吃水果
9. ăn đồ nướng:吃烧烤
10. ăn lẩu:吃火锅
11. ăn cơm rang:吃炒饭
12. ăn bánh mì:吃面包
13. ăn bánh bao:吃包子
14. ăn kem:吃 冰淇淋
15. ăn đồ ăn vặt:吃零食
1 | Bún cá | 鱼米线 |
---|---|---|
2 | Bánh mỳ | 面包 |
3 | Bánh bao | 包子 |
4 | Bánh mỳ trứng | 越南面包和鸡蛋 |
5 | Sữa chua | 酸奶 |
6 | Bánh trôi, bánh chay | 汤圆 |
7 | Bánh cuốn | 卷筒粉 |
8 | Bánh rán | 炸糕 |
9 | Bún riêu cua | 蟹汤米线 |
10 | Trứng vịt lộn | 毛蛋 |
11 | Bánh chuối | 香蕉饼 |
12 | Bún ốc | 螺蛳粉 |
13 | Xôi | 糯米饭 |
14 | Bún chả | 烤肉米线 |
15 | Cơm rang | 炒饭 |
16 | Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 |
17 | Sữa tươi | 鲜奶 |
18 | Mì ăn liền | 方便面 |
19 | Hamburger | 汉堡包 |
20 | Sandwich | 三明治 |
1 | Bún | 汤粉 |
---|---|---|
2 | Bánh canh | 米粉 |
3 | Bún mắm | 鱼露米线 |
4 | Cơm thịt bò xào: | 炒牛肉饭 |
5 | Cơm thịt đậu sốt cà chua: | 茄汁油豆腐塞肉饭 |
6 | Chè | 糖羹 |
7 | Bánh cuốn | 粉卷, |
8 | Bánh tráng | 薄粉 hay 粉纸, |
9 | Cá sốt cà chua | 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 |
10 | Chè chuối | 香蕉糖羹 |
11 | Mì quảng | 广南米粉 |
12 | Mì sợi | 面条 |
13 | Hồng Trà | 红茶 |
14 | Nộm rau củ | 凉拌蔬菜 |
15 | Nộm bắp cải: | 凉拌卷心菜 |
16 | Nem cuốn, chả nem | 春卷 |
17 | Chả giò | 越式春卷 |
18 | Phở bò | 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 |
19 | Phở | 河粉 |
20 | Phở gà | 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤 |
21 | Ruốc | 肉松。 |
22 | Sườn xào chua ngọt | 糖醋排骨 |
23 | Trà sữa Trân trâu | 珍珠奶茶。 |
24 | Cơm rang | 炒饭 |
25 | Xôi | 糯米饭。 |
26 | Mì vằn thắn(hoành thánh) | 馄饨面。 |
27 | Trứng ốp lếp | 煎鸡蛋 |
28 | Bắp cải xào | 手撕包菜 |
29 | Ếch xào xả ớt | 干锅牛蛙, |
30 | Dưa chuột trộn | 凉拌黄瓜 |
31 | Trà chanh | 柠檬绿茶 |
32 | Sinh tố dưa hấu | 西瓜汁 |
33 | Tào phớ : | 豆腐花 |
34 | Sữa đậu lành | 豆浆 |
35 | Quẩy | 油条 |
36 | Canh sườn | 排骨汤, |
37 | Canh bí : | 冬瓜汤 |
38 | Đồ nướng | 烧烤 |
39 | Cơm trắng | 白饭, 米饭 |
40 | Các loại Canh | – 汤类 |
41 | Một vài Các món thanh đạm | 清淡口味 |
42 | Các loại mì | 面食 |
43 | Món cải rổ xào | 白灼菜心 |
44 | Xà lách xào dầu hào | 蚝油生菜 |
45 | Rau cần xào đậu phụ | 芹菜炒豆干 |
46 | Tôm lột vỏ xào | 龙井虾仁 |
47 | Món trứng phù dung | 芙蓉蛋 |
48 | Món bắp xào | 青椒玉米 |
49 | Súp cá viên | 鱼丸汤 |
50 | Món cơm chan súp | 汤饭, 泡饭 |
51 | Món đậu phụ sốt tương | 豆腐脑 |
52 | Món mì nấu với lẩu hoa | 过桥米线 |
53 | Bánh cuốn | 肠粉 |
54 | Bánh tét | 粽子 |
55 | Món há cảo chiên | 锅贴 |
56 | Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ | 肉包菜包 |
57 | Hoành thánh thịt bằm | 鲜肉馄饨 |
58 | Cơm chiên trứng | 蛋炒饭 |
59 | Cơm chiên | 炒饭 |
60 | Bánh bao chiên | 生煎包 |
61 | Bánh kẹp hành chiên | 葱油饼 |
62 | Bánh trứng | 鸡蛋饼 |
63 | Bánh mì sandwich | 肉夹馍 |
64 | Cháo trắng | 稀饭 |
65 | Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc | 皮蛋瘦肉粥 |
66 | Cháo lòng | 及第粥 |
67 | Cháo hải sản | 艇仔粥 |
68 | Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu ) | 鸳鸯火锅 |
69 | Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn | 麻辣烫 |
70 | Canh cà chua nấu trứng | 番茄蛋汤 |
71 | Canh su hào nấu thịt bằm | 榨菜肉丝汤 |
72 | Canh chua cay | 酸辣汤 |
73 | Súp bún tàu nấu với cải chua | 酸菜粉丝汤 |
74 | Canh đậu nành nấu sườn non | 黄豆排骨汤 |
75 | Mì thịt bò | 牛肉拉面 |
76 | Mì có nước sốt đậm đặc | 打卤面 |
77 | Mì sốt dầu hành | 葱油拌面 |
78 | Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm | 雪菜肉丝面 |
79 | Mì hoành thánh | 云吞面 |
80 | Mì xào dầu hào | 蚝油炒面 |
81 | phở xào thịt bò | 干炒牛河粉 |
82 | xôi gấc | 木整糯米饭 |
83 | xôi xéo | 绿豆面糯米团 |
84 | bánh mì trứng | 面包和鸡蛋 |
85 | bánh mì thịt | 面包和肉 |
86 | bánh mì patê | 面包和牛餐肉 |
87 | bánh trôi bánh chay | 汤圆 |
88 | bánh cốm | 片米饼 |
89 | bánh cuốn | 卷筒粉 |
90 | bánh dẻo | 糯米软糕 |
91 | bánh nướng | 月饼 |
92 | bánh gatô | 蛋糕 |
93 | bánh rán | 炸糕 |
94 | bánh chuối | 香蕉饼 |
95 | trứng vịt lộn | 毛蛋 |
96 | bún riêu cua | 蟹汤米线 |
97 | bún ốc | 螺丝粉 |
98 | bún cá | 鱼米线 |
99 | bún chả | 烤肉米线 |
100 | giò | 肉团 |
101 | chả | 炙肉 |
102 | cơm rang | 炒饭 |
103 | cơm nguội | 剩饭 |
104 | nộm | 凉拌菜 |
105 | sữa chua | 酸奶 |
106 | sữa tươi | 鲜奶 |
107 | bánh bao | 包子 |
108 | mì tôm | 方便面 |
109 | tào phớ | 豆腐花 |
110 | bánh chưng | 粽子 |
版权©跟青娥学越南语