阅读:1152
1.Sốt nhẹ:低热
2.Sốt cao:高烧
3.Rét run:寒战
4.Đau đầu:头痛
5.Hồi hộp:心悸
6.Ngất xỉu:晕倒
7.Hôn mê:昏迷
8.Sốc:休克
9.Buồn nôn:恶心
10.Nôn khan:呕吐
11.Chướng bụng:腹胀
12.Tiêu chảy:拉肚子
13.Táo bón:便泌
14.Sốt:发烧
15.Đầu váng mắt hoa:头昏眼花
16.Ù tai:耳鸣
17.Thở gấp:气促
18.Phát lạnh:发冷
19.Ho khan:干咳
20.Chảy nước mũi:流鼻涕
21.uể oải:没精神
22.Tiêu hóa kém:消化不良
23.Trung tiện, đánh rắm:放屁
24.Đổ mồ hôi ban đêm:盗汗
25.Mạch yếu:脉弱
26.Loạn nhịp tim:心杂音
27.Huyết áp cao:高血压
28.Chuột rút:抽筋
29.Xuất huyết:出血
30.Xuất huyết nội:内出血
31.Xuất huyết ngoại:外出血
32.Xuất huyết dưới da:皮下出血
33.Nôn ra máu:呕血
34.Ngứa khắp người:全身发痒
35.Nổi ban đỏ:出疹子
36.Mủ:脓
37.Vết thương chảy mủ:伤口流脓
38.Run:发抖
39.Tê dại:麻木
40.Tuyến hạch sưng to:淋巴结肿大
41.Ảo giác:幻觉
42.Bị bong gân:扭伤
43.Bị ngứa:发痒
44.Bị phỏng:烫伤
45.Bị sưng:浮肿
46.Bị thương:受伤
47.Bị trầy xước:擦伤
48.Bị viêm:发炎
版权©跟青娥学越南语