阅读:481
1.sofa:沙发
2.đệm sofa:沙发垫
3.gối tựa:靠垫
4.đèn cây:落地灯
5.chụp đèn, chao đèn:灯罩
6.điều khiển:遥控器
7.bật lửa:打火机
8.bàn trà:茶几
9.quạt máy:电风扇
10.chậu cá:鱼缸
11.cá vàng, cá cảnh:金鱼
12.dụng cụ pha trà:茶具
13.gạt tàn thuốc lá:烟灰缸
14.đèn treo: 吊灯
15.ghế lắc:摇椅
16.điều hòa:空调
17.cây cảnh:观赏植物
18.chậu hoa:花盆
19.ảnh, hình:照片
20.bình hoa: 花瓶
21. ti vi:电视机
22.tranh trang trí:装饰画
23.đồng hồ treo tường:挂钟
24.đèn treo tường:壁灯
25.công tắc điện:开关
26.ổ cắm điện:插座
27. phích cắm điện:插头
28.điện thoại:电话
29.kệ tivi, tủ tivi:电视柜
30.thảm trải sàn nhà, thảm trải sàn:地毯
31.rèm cửa:窗帘
32.lò sưởi:壁炉
33.Máy hút bụi:吸尘器
34.Máy lạnh:冷气机
35.Đầu đĩa DVD:播放机DVD
36.Hệ thống sưởi ấm:电暖器
37.Bóng đèn:灯泡
38.Đèn treo :吊灯
39.Phòng khách:客厅
40.quạt trần:风扇
版权©跟青娥学越南语