阅读:576
1.Áo tắm:浴衣
2.Bồn tắm:浴缸
3.Bồn cầu :马桶
4.Chỗ vệ sinh:马桶座
5.Bột giặt (xà phòng bột):洗衣服
6.Buồng tắm:浴室
7.Bột tẩy trắng:漂白粉
8.Bột tẩy vết bẩn:去污粉
9.Chất khử mùi:防臭剂
10.Chậu rửa mặt:洗脸盆
11.Cốc để súc miệng:漱口杯
12.Buồng tắm có vòi sen:淋浴房
13.Dao cạo râu:剃须刀
14.Dầu gội đầu hai trong một:二合一洗发水
15.Dép phòng tắm:浴室拖鞋
16.Giấy vệ sinh:卫生纸
17.Giá để bàn chải đánh răng:牙刷架
18.Gương soi trong phòng tắm:浴室镜子
19.Hộp đựng xà phòng:肥皂盒
20.Kem cạo râu:剃须膏
21.Kem đánh răng:牙膏
22.Khăn tắm:浴巾
23.Khăn mặt:毛巾
24.Lược:梳子
25.nắp bồn cầu:马桶盖
26.Nước súc miệng:漱口剂
27.Nước tẩy rửa:清洁剂
28.Tay kéo xối nước, cần gạt nước:冲水扳手
29.Tắm bồn:盆浴
30.Tắm vòi sen:淋浴
31.Thuốc tẩy vết bẩn:去污剂
32.Thuốc xịt khử mùi hôi:除臭喷雾剂
33.Vòi sen:花洒
34.Xà phòng:肥皂
35.Xà phòng miếng:皂片
36.Xà phòng thơm: 香皂
37.Xà phòng tắm:浴皂
38.Xà phòng sát trùng:卫生药皂
39.Sữa tắm:沐浴露
40.Thuốc tẩy, chất tẩy rửa:洗涤剂
41.Bàn chải đánh răng:牙刷
版权©跟青娥学越南语