Từ vựng chủ đề về thiên tai

阅读:206



1.Xoáy:旋风

2.Vùng tĩnh lặng:静止锋

3.Vùng ngột ngạt:锢囚锋

4.Tuyết lở:雪崩

5.Tuyết:雪

6.Trời âm u:阴天

7.Tro bụi núi lửa:火山灰

8.Tâm động đất:震中

9.Sương mù nhẹ:薄雾

10.Sương:霜

11.Sương:露

12.Sức gió:风力

13.Sấm chớp mưa bão:雷暴

14.Sấm:雷

15.Ôn lưu:暖流

16.Nước lũ:洪水

17.Núi lửa phun:火山喷发

18.Núi lửa ngừng hoạt động hẳn:死火山

19.Núi lửa ngừng hoạt động:休火山

20.Núi lửa đang hoạt động:活火山

21.Núi lửa:火山

22.Núi lở:山崩

23.Nơi phát ra động đất:震源

24.Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế):暖锋

25.Nhiều mây:多云

26.Mức nước lũ:洪水水位

27.Mưa tuyết:雨夹雪

28.Mưa thiên thạch:陨石雨

29.Mưa rào nhỏ:小阵雨

30.Mưa rào có sấm chớp:雷阵雨

31.Mưa rào:暴雨

32.Mưa phùn:毛毛雨

33.Mưa nhỏ:小雨

34.Mưa bão:雨暴

35.Mưa:雨

36.Miệng núi lửa:火山口

37.Mây mưa:雨云

38.Lưu lượng nước lũ:洪水流量

39.Lượng tuyết rơi:降雪量

40.Luồng nước nóng:热浪

41.Luồng nước lạnh:寒潮

42.Lượng mưa:降雨量

43.Lốc xoáy, vòi rồng:龙卷风

44.Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)冷锋

45.Lặng gió:无风,零级风

46.Khí quyển:大气

47.Khí áp (áp lực không khí):压气

48.Hàn lưu:寒流

49.Hạn hán:干旱

50.Hải chấn (động đất dưới đáy biển):海震

51.Gió mùa:季风

52.Gió mạnh:疾风

53.Gió bão:风暴

54.Giải mưa:雨带

55.Dự báo nước lũ:洪水预报

56.Động đất:地震

57.Đỉnh lũ:洪峰

58.Đất đá trôi:泥石流

60.Cực quang:极光

61.Cơn dông mưa đá:冰暴

62.Cầu vồng:虹

63.Biển động:海啸

64.Bão tuyết:雪暴

65.Bão cát:沙暴

66.Ảo ảnh:海市蜃楼




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1