阅读:770
1.好久不见 lâu rồi không gặp
2.不客气 không có gì
3.别打扰我 đừng làm phiền tôi
4.辛苦你了 vất vả cho bạn rồi
5.回头再说吧 để sau nhé
6.哪里哪里 đâu có đâu có
7.让开 tránh ra
8.别逗我 đừng đùa tôi nữa
9.由你决定 do bạn quyết định
10.关你什么事 không phải việc của bạn
11.别管我 đừng quan tâm tôi
12.这是他的本行
đó là chuyên môn của anh ấy
13.我会留意的 tôi sẽ để ý đến
14.我不在意tôi không quan tâm
15.你真牛啊 bạn đỉnh thật
16.至于吗?có đáng không
17.算了吧 thôi bỏ đi
18.你搞错了 bạn nhầm rồi
19.你搞什么鬼?bạn làm trò gì thế?
20.有什么了不起 có gì mà ghê gớm
21.别紧张 đừng lo lắng
22.气死我了 tức chết mất
版权©跟青娥学越南语