日常口语22句

阅读:366

1.好久不见  lâu rồi không gặp

2.不客气 không có gì 

3.别打扰我  đừng làm phiền tôi 

4.辛苦你了 vất vả cho bạn rồi 

5.回头再说吧 để sau nhé

6.哪里哪里  đâu có đâu có

7.让开  tránh ra 

8.别逗我  đừng đùa tôi nữa

9.由你决定  do bạn quyết định 

10.关你什么事 không phải việc của bạn

11.别管我  đừng quan tâm tôi

12.这是他的本行 

đó là chuyên môn của anh ấy

13.我会留意的 tôi sẽ để ý đến

14.我不在意tôi không quan tâm 

15.你真牛啊 bạn đỉnh thật

16.至于吗?có đáng không

17.算了吧  thôi bỏ đi 

18.你搞错了 bạn nhầm rồi 

19.你搞什么鬼?bạn làm trò gì thế? 

20.有什么了不起 có gì mà ghê gớm 

21.别紧张 đừng lo lắng 

22.气死我了 tức chết mất 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1