阅读:794
1.mua sắm trực tuyến:网络购物
2.sản phẩm:商品
3.nhấp chuột:点击
4.đặt hàng:下单
5.thanh toán:支付
6.Alipay:支付宝
7.WeChat Pay:微信支付
8.UnionPay:银联支付
9.dịch vụ sau bán hàng:售后服务
10.người nhận hàng:收货人
11.người gửi hàng:送货人
12.phí vận chuyển:运费
13.hoạt động:活动
14.mua sắm nhanh:闪购
15.hàng đã qua sử dụng:二手商品
16.mua sắm toàn cầu:全球购
17.cửa hàng trực tuyến:网店
18.thương mại điện tử:电商
19.mua sắm đám mây:云购
20.bán hàng trước:预售
21.dùng thử miễn phí:免费试用
22.chương trình khuyến mại:促销活动
23.thanh toán trực tuyến:线上支付
24.đơn hàng:订单
25.giỏ hàng:购物车
26.khuyến mãi:促销
27giảm giá:降价
28.phiếu giảm giá:优惠劵
29.giảm giá khi mua đủ số lượng:满减
30.vận chuyển miễn phí:免费送货
31.chuyển phát nhanh:快递
32.địa chỉ nhận hàng:收货地址
33.phí vận chuyển:运费
34.ký nhận:签收
35.dịch vụ hậu mãi:售后服务
36. trả hàng:退货
37.hoàn tiền:退钱
38.đánh giá:评价
39.bình luận:评价
40.đánh giá tích cực:好评
41.đánh giá tiêu cực:差评
43.đánh giá trung bình:中评
44.trực tuyến:线上
45.ngoại tuyến:线下
46.so sánh giá:比价
47.người tiêu dùng:消费者
48.mã giảm giá:优惠码
49.So sánh giá cả của ba nơi bán hàng trước khi mua:货比三家
50.Dịch vụ khách hàng:客服
51.Đổi hàng:换货
52.Hàng bán chạy:热卖
53.Mua bán hàng cũ:二手交易
54.Thanh toán bằng điện thoại di động:手机支付
55.Ví điện tử:电子钱包
56.Thanh toán bằng quét mã:扫码支付
57.Thanh toán khi nhận hàng:货到付款
58.Tư vấn:咨询
59.Mã đơn hàng:订单号
60.Mật khẩu thanh toán:支付密码
61.Ngày lễ mua sắm:购物节
62.giá cả:价格
63.mẫu, kiểu:款式
64.gửi hàng:发货
65.địa chỉ nhận hàng:收货地址
66.miễn phí vận chuyển:免邮
67.số điện thoại nhận hàng:收货电话
68.hãng vận chuyển:快递
版权©跟青娥学越南语