各种节日词汇—— ngày lễ

阅读:475

1.Tết nguyên đán:春节

2.Tết dương lịch:元旦

3.Tết nguyên tiêu:元 宵 节

4.Tết ông táo: 灶王节

5.Tết thanh minh:清明节

6.Tết đoan ngọ:端午节

7.Tết thiếu nhi:儿童节

8.Tết thanh niên:青年节

9.Tết trồng cây:植树节

10.Tết trung thu:中秋节

11.Tết trùng dương:重阳节

12.Tết hàn thực:寒食节

13.Lễ thất tịch:七夕节

14.Ngày nhà giáo:教师节

15.Ngày quốc khánh:国庆节

16.Ngày thành lập Đảng:建党节

17.Ngày thành lập quân đội:建军节

18.Quốc tế lao động:劳动节

19.Quốc tế phụ nữ:妇女节

20.Cá tháng tư:愚人节

21.Ngày lễ tình nhân:情人节

22.Giáng sinh:圣诞节

24.Ngày của cha:父亲节

25.Ngày của mẹ:母亲节




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1