từ vựng đời sống hàng ngày

阅读:415

1.Thay quần áo:脱衣服

2.Thay giày:换鞋

3.Đi vệ sinh:上厕所

4.Rửa tay:洗手

5.Ăn tối:吃晚饭

6.Nghỉ ngơi:休息

7.Đi tắm:洗澡

8.Tắm vòi hoa sen:淋浴

9.Ngâm bồn:泡澡

10.Lên giường:上床

11.Tắt đèn:关灯

12.Bật đèn:开灯

13.Mặc quần áo:穿衣服

14.Thức dậy:起床

15.Đi ngủ:起床

16.Đánh răng:刷牙

17.Chải đầu:梳头

18.Rửa mặt:洗脸洗脸

19.Cạo râu:刮胡子

20.Trang điểm:化妆

21.Đội mũ:戴帽子

22.Đi giày:穿鞋

23.Cầm túi:拿包

24.Chém gió:吹牛

25.Lái xe:开车




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1