与风景有关的词汇

阅读:372

1.Vịnh: 海湾

2.Vách đá:悬崖

3.Tuyết:雪

4.Thung lũng:山谷

5.Thác nước:瀑布

6.Suối:小溪

7.Sông:河流

8.Sa mạc:沙漠

9.Quần đảo:群岛

10.Nước ngọt:淡水

11.Nước mặn:咸水

12.Núi lửa:火山

13.Mũi đất:海角

14.Làn sóng:浪

15.Hang động:洞穴

16.đồng bằng:平原

17.Dãy núi:山脉

18.Đảo san hô:环状珊瑚岛

19.Đầm lầy:沼泽

20.Đại dương:海洋

21.Đá ngầm:礁

22.Bãi biển:海滩

23.Bờ biển:海岸

24.Cao nguyên:高原

25.Làng chài:渔村




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1