警务词汇

阅读:448

1.trạm cảnh sát/đồn cảnh sát /đồn công an:派出所

2.phân phát,phân chia:派发

3.gửi mua/đặt kế hoạch mua:派购

4.sai/bố trí/cử phải:派差

5.người điều hành xe:派车员

6.cảnh cáo:警告

7.bắt đóng tiền:派款

8.phân phát:派送

9 .phân bổ nhiệm vụ tiêu thụ:派销

10.tuyển chọn:派选

11.cử đi thường trú:派驻

12.cảnh sát:警察

13.cảnh sát trinh sát, cảnh sát hình sự:警探

14.cảnh sát:警官

15.cục cảnh sát:警察局

16.xe cảnh sát:警车

17.công việc của cảnh sát:警务

18.cảnh vệ:警卫

19.còi cảnh sát:警笛

20.chuông báo động:警铃

21.chó của cảnh sát/cảnh khuyển:警犬

22.phía cảnh sát:警方

23.báo động:警报

24.canh gác/canh phòng:警备

25.khuyên răn/răn nhủ/cảnh giới/cảnh phòng:警戒

26.thính ngủ:警醒

27.cảnh cáo /nhắc nhở/gợi ý:警示




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1