关于"mất'的用法

阅读:433

副词mất的用法

mất置于谓语动词后

分别表示:

1、已发生或可能发生之事是主体所不希望发生的。

-Các bạn nhanh lên đi,kẻo muộn mất.

你们快点啊,否则就晚了。

-Nó quên mất hết tất cả.

他把一切都忘了。

-Nó bỏ mất cái cặp trên xe buýt.

他把皮夹落在公交车上了。

2、后接数词,用来计算所花费的时间、金钱等。在这种场合,可用hết代替mất,意思不变。

-Từ nhà đến trường học mất(hết)nửa tiếng đồng hồ.

从家到学校要用半个小时。

-Mỗi ngày anh ấy đều tiêu mất(hết) 200 nhân dân tệ.

每天他都花掉200元。




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1