天气词汇

阅读:492

1. tình trạng thời tiết:气候条件

2. khí hậu:气候

3. có nắng:晴朗的

4. có nắng vài nơi:局部晴朗

5. có gió:有风的

6. khô:干燥的

7. ướt:湿润的

8. ôn hòa:温和的

9. ẩm:潮湿的

10. gió rét:冷风

11. có bão:有暴风雨

12. ánh nắng:日光;日照

13. gió:风

14. gió nhẹ:微风

15. gió giật:狂风

16. mưa phùn:毛毛雨

17. mưa lớn:暴雨

18. mưa nặng hạt:倾盆大雨

19. băng giá:霜冻

20. trời quang:晴朗

21. cầu vồng:彩虹

22. đóng băng:结冰

22. u ám:阴沉

23. mưa hạt:雨滴

24. nhiệt độ:温度

25. độ:度

26. độ C:摄氏度

27. độ F:华氏度

29. nóng:热的

30. ấm:温暖的

31. lạnh:冷的

32. lạnh thấu xương:寒冷的

33. lạnh cóng:冰冻的

34. lốc xoáy:龙卷风

35. bão:暴风雨;暴风雪;台风;飓风

36. bão có sấm sét:雷暴雨

37. hạn hán:干旱

38. mưa đá:冰雹

39. mưa tuyết:雨加雪

40. lũ:洪水

41.dự báo thời tiết:天气预报

42. mưa:雨;下雨

43. trời có tuyết rơi:下雪的

44. nhiều mây:多云的

45. sương mù:雾

46. nhiều sương mù:有雾的

47. lượng mưa:降雨量

48. đợt nóng:热浪

49. nhiều mây:多云

50. độ ẩm:湿度

51. nhiệt kế:温度计

52. chớp:闪电

53. sấm:雷

54. băng: 冰

55. mưa rào:阵雨

56. biến đổi khí hậu:气候变化

57. hiện tượng ấm nóng toàn cầu:全球变暖




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1