Bằng 的用法

阅读:527

1.活动所用的工具或方式。(多指交通工具和语言)

Ví dụ:

Em đi học bằng phương tiện gì?

你乘坐什么交通工具去上学。

Anh đi bằng xe đạp à?   

你骑自行车去啊?

Chúng tôi ăn cơm bằng đũa.  

我们用筷子吃饭。

Chúng ta nói chuyện bằng tiếng Anh.

我们用英语聊天

2、制作东西的原料。

Ví dụ:

Bàn ghế trong lớp học được làm bằng gỗ.

教室里的桌椅是木头制作的。

Chiếc váy được làm bằng vải đỏ.

这件裙子是红色布料制作的。

3、表示程度相当于对比的事物。

Ví dụ:

Cái nhà này cao bằng cái nhà kia.  这间屋子和那间屋子一样高。

Anh ấy chạy nhanh bằng tôi.   他跑得同我一样快。

Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia.   这间屋子不如那间屋子高。

Anh ấy không chạy nhanh bằng tôi.   他不如我跑得快。

Anh ấy chạy không nhanh bằng tôi.   他不如我跑得快。




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1