Excell

阅读:425

1. chuyển đến ô cuối cùng của bảng: 位移至最后 (wèiyí zhì zuìhòu )

2. chuyển đến ô đầu tiên của bảng: 位移至最开始 (wèiyí zhì zuì kāishǐ )

3. chọn tất cả: 全选 (quán xuǎn )

4. cắt 剪切:( jiǎn qiè )

5. dán ký tự: 粘贴 (zhāntiē )

6. font chữ: 字体 (zìtǐ )

7. gạch chân: 划线 (huá xiàn )

8. in nghiêng: 斜体 (xiétǐ )

9. in văn bản: 打印 (dǎyìn )

10. in đậm: 粗体 (cū tǐ )

11. kích đúp: 双击 (shuāngjī )

12. kích đơn: 单击 (dān jī )

13. lưu văn bản: 保存 (bǎocún )

14. phóng to cửa sổ: 最大化 (zuìdà huà )

15. quay lại: 返回 (fǎnhuí )

16. sao chép ký tự: 复制字符 (fùzhì zìfú )

17. sao chép nhuyên dạng: 正本格式 (zhèngběn géshì )

18. thu nhỏ cửa sổ: 最小化 (zuìxiǎo huà )

19. tìm kiếm: 查询 (cháxún )

20. tạo bảng mới: 新建 (xīnjiàn )

21. xóa: 删除 (shānchú )

22. định dạng: 格式 (géshì )

23. ẳn cột đã chọn: 隐藏列 (yǐncáng liè )

24. ẳn hàng đã chọn: 隐藏行 (yǐncáng xíng )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1