与性格有关的词汇

阅读:359

1. bướng bỉnh cố chấp: 顽皮 (wánpí )

2. bất hiếu: 不孝 (bùxiào )

3. chu đáo: 周到 (zhōudào )

4. dũng cảm: 勇敢 (yǒnggǎn )

5. lương thiện: 善良 (shànliáng )

6. lạnh lùng: 淡漠 (dànmò )

7. lịch sự lịch thiệp: 斯文 (sīwén )

8. ngại ngùng thiếu tự tin: 扭捏 (niǔniē )

9. ngổ ngáo: 刁蛮 (diāomán )

10. nội tâm khép kín: 内在心 (Nèizài xīn )

11. thông minh: 聪明 (cōngmíng )

12. tiêu cực: 负面 (fùmiàn )

13. tích cực: 积极 (jījí )

14. tính bạo lực: 暴力 (bàolì )

15. vui tính: 和善 (héshàn )

16. xấu: 丑陋 (chǒulòu )

17. đần độn: 笨拙 (bènzhuō )

18. đẹp: 好看 (hǎokàn )

19. độc ác: 恶毒 (èdú )

20. ấm áp: 安适 (ānshì )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1