越南语关于性格的词汇 Từ vựng tiếng Việt chủ đề tính cách

阅读:4306

TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

越南语关于性格的词汇 

1.开朗  vui tính

2.勇敢   dũng cảm

3.顽皮  bướng bỉnh

4.淡漠  lạnh lùng

5.腼腆   xấu hổ

6.暴力   bạo lực

7.内向  nội tâm

8.积极  tích cực 

9.负面  tiêu cực

10.贤惠 đảm đang

11.孝顺  hiếu thảo

12.斯文  lịch sự

13.聪明  thông minh

14.笨拙  đần độn

15.自傲  kiêu căng

16.谦虚  khiêm tốn

17.恶毒  độc ác

18.善良  tốt bụng

19.周到  chu đáo

20.细心  tỉ mỉ

21.任性  ngang bướng

22.乐观  lạc quan

23.悲观  bi quan

24.幽默  hài hước

25.大胆  mạnh dạn

26.果断  quyết đoán

27.犹豫  do dự

28.温柔  dịu dàng

29.暴躁  nóng nảy

30.马虎/粗心 qua loa, cẩu thả

31.朴实  giản dị

32.坚持  kiên trì

33.天真  ngây thơ

34.可爱  đáng yêu

35.节约  tiết kiệm

36.活泼  năng động

37.大方  phóng khoáng

38.直率  thẳng thắn

39.勤劳  chịu khó

40.理智  lý trí




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1